Unit 8. Places
Chia sẻ bởi Lý Văn Nhân |
Ngày 20/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Places thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Chúng ta bắt đầu học nhé !
THCS PHÚ CƯỜNG
Unit 8: Out and about
Lesson 1 : A1-A2 p.82-83
play video games
chơi trò chơi điện tử
chạy xe đạp
ride a bike
drive
wait for
lái (xe)
chờ , đợi
I am playing video games.
I am riding my bike.
I am driving my car.
We are walking to school.
We are waiting for a train.
We are traveling to school by bus.
We/You/They/Mai and Ba + are + Ving.
He/ She / Mai + is + Ving.
I + am + Ving.
Present progressive tense :
(Thì hiện tại tiếp diễn)
*Cách dùng :
Dùng để diễn tả một sự việc đang xảy ra ở hiện tại.
*Trong câu thường có từ : now, at the moment .
*Nếu động từ tận cùng là e, thì ta bỏ e rồi mới thêm ing.
Verbs
play
go
do
read
listen
ride
drive
travel
watch
wait
walk
have
playing
going
doing
reading
listening
riding
traveling
driving
watching
waiting
walking
having
Add ING into the following verbs
PICTURE DRILL.
We are .......
1
2
3
4
5
We are driving our cars.
We are having breakfast.
We are walking to school.
We are playing volleyball.
5) We are playing soccer.
We are driving our cars.
We are having breakfast.
We are walking to school.
We are playing volleyball.
5) We are playing soccer.
We are driving our cars.
We are having breakfast.
We are walking to school.
We are playing volleyball.
5) We are playing soccer.
Chào tạm biệt !
THCS PHÚ CƯỜNG
Unit 8: Out and about
Lesson 1 : A1-A2 p.82-83
play video games
chơi trò chơi điện tử
chạy xe đạp
ride a bike
drive
wait for
lái (xe)
chờ , đợi
I am playing video games.
I am riding my bike.
I am driving my car.
We are walking to school.
We are waiting for a train.
We are traveling to school by bus.
We/You/They/Mai and Ba + are + Ving.
He/ She / Mai + is + Ving.
I + am + Ving.
Present progressive tense :
(Thì hiện tại tiếp diễn)
*Cách dùng :
Dùng để diễn tả một sự việc đang xảy ra ở hiện tại.
*Trong câu thường có từ : now, at the moment .
*Nếu động từ tận cùng là e, thì ta bỏ e rồi mới thêm ing.
Verbs
play
go
do
read
listen
ride
drive
travel
watch
wait
walk
have
playing
going
doing
reading
listening
riding
traveling
driving
watching
waiting
walking
having
Add ING into the following verbs
PICTURE DRILL.
We are .......
1
2
3
4
5
We are driving our cars.
We are having breakfast.
We are walking to school.
We are playing volleyball.
5) We are playing soccer.
We are driving our cars.
We are having breakfast.
We are walking to school.
We are playing volleyball.
5) We are playing soccer.
We are driving our cars.
We are having breakfast.
We are walking to school.
We are playing volleyball.
5) We are playing soccer.
Chào tạm biệt !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lý Văn Nhân
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)