Unit 8: My school timetable

Chia sẻ bởi Bùi Thị Huyền Trâm | Ngày 09/05/2019 | 361

Chia sẻ tài liệu: Unit 8: My school timetable thuộc Tiếng Anh 4 (Thí điểm)

Nội dung tài liệu:

Chuẩn bi bảng con, phấn và khăn lau bảng
Vở tiếng anh, sách tiếng anh
Bút chi, bút mực

Hiệu lệnh đưa bảng:
Gõ thứ nhất đưa bảng lên
Gõ thứ hai quay bảng vào
Gõ thứ ba đọc to các từ
Gõ thứ tư để bảng xuống
GOOD MORNING
WELCOME TO CLASS 4C
Presenter: Bùi Thị Huyền Trâm
WARM UP
Thursday 7 November, 2013
Let`s sing
What day is it today?
It`s__
7
Thursday
a
b
c
f
e
d
a
b
c
f
e
d
Thursday 7 November, 2013
Unit 8: My School Timetable
Period 47 Lesson 2 ( P1, 2)
Part 1: Listen and repeat.
Monday
Thursday
/ mΛn.dei /
/ θɜ:z.dei /
Thursday 7 November, 2013
Unit 8: My School Timetable
Period 47 Lesson 2 ( P1, 2)
ur
Complete each word. Say it aloud.
ay
ay
ay
ur
ur
Use small ball
Thursday 7 November, 2013
Unit 8: My School Timetable
Period 47 Lesson 2 ( P1, 2)
Part 1: Listen and repeat.
We’ve got
Maths on Monday,
Tuesday,
Wednesday,
Thursday,
and Friday.
English on Tuesday,
Wednesday,
Thursday,
and Friday.
On Saturday, we have fun.
On Sunday, we go out for lunch.
Thursday 7 November, 2013
Unit 8: My School Timetable
Period 47 Lesson 2 ( P1, 2)
Part 1: Listen and repeat.
We’ve got
Maths on Monday,
Tuesday,
Wednesday,
Thursday,
and Friday.
English on Tuesday,
Wednesday,
Thursday,
and Friday.
On Saturday, we have fun.
On Sunday, we go out for lunch.
Thursday 7 November, 2013
Unit 8: My School Timetable
Period 47 Lesson 2 ( P1, 2)
Part 1: Listen and repeat.
We’ve got
Maths on Monday,
Tuesday,
Wednesday,
Thursday,
and Friday.
English on Tuesday,
Wednesday,
Thursday,
and Friday.
On Saturday, we have fun.
On Sunday, we go out for lunch.
Thursday 7 November, 2013
Unit 8: My School Timetable
Period 47 Lesson 2 ( P1, 2)
Part 1: Listen and repeat.
We’ve got
Maths on Monday,
Tuesday,
Wednesday,
Thursday,
and Friday.
English on Tuesday,
Wednesday,
Thursday,
and Friday.
On Saturday, we have fun.
On Sunday, we go out for lunch.
Let’s chant
Thursday 7 November, 2013
Unit 8: My School Timetable
Period 47 Lesson 2 ( P1, 2)
Part 2: Listen and number.
Monday
Maths
Science
Vietnamese
English
Art
1
2
3
4
5
a
b
c
d
e
Open your book page 56
Game: Hangman
Có 4 ô số: 1, 2, 3, 4.
Đội chơi lựa chọn một con số.
Trong mỗi ô số sẽ xuất hiện một ô chữ.
Người chơi mỗi lần đoán 1 chữ cái
của từ (A hoặc B hoặc C ...)
Nếu đoán đúng, chữ cái đúng trong từ sẽ
xuất hiện ở phần trống bên dưới
làm manh mối để tiếp tục đoán chữ cái
tiếp theo cho đến khi tìm ra toàn bộ ô chữ.
Người chơi được phép 6 lần đoán sai cho
đến khi bị "treo".


1
2
3
4
E
L
S
N
O
L
E
S
S
O
N
D
W
H
Trong tiếng việt từ này có nghĩa là tiết học.
S
A
H
T
M
M
A
T
H
S
D
W
H
Đây là một môn học về các con số và phép tính.
S
A
T
E
D
U
Y
T
U
E
S
D
D
W
H
Đây là một thứ trong tuần.
A
Y
E
L
S
N
G
H
I
E
N
G
L
I
H
D
W
H
Đây là tên một môn học.
S

Homework:
Learn by heart Part 1.
Prepare new lesson. Part 3,4.
THE END
GOODBYE
SEE YOU LATER
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Thị Huyền Trâm
Dung lượng: | Lượt tài: 10
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)