Unit 8. Celebrations

Chia sẻ bởi Lê Văn Vinh | Ngày 21/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Celebrations thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

Mid-fall festival
Christmas
Lunar New Year
Easter
Birthday
wedding
1. Vocabulary:
Celebrate (v) Celebration (n)
Occur (v)
Sticky rice cakes (np) / Banh Chung
Decorate (v)
Passover (n) Jewish people (Isarel)
Ancient (adj)
Slavery (n)
Seder (n)
Easter (n) chocolate ; sugar eggs .
Parade (n)

Check your vocabulary
Kỷ niệm
Cổ xưa
Nô lệ/ người nô lệ
đoàn diễu hành
Lễ quá hải
Lễ phục sinh


Celebrate
Ancient
Slavery
Parade
Passover
Easter
Check your vocabulary
Celebrate
Ancient
Slavery
Parade
Passover
Easter

Kỷ niệm
Cổ xưa
Nô lệ/ người nô lệ
đoàn diễu hành
Lễ quá hải
Lễ phục sinh

Listen and read:
listen to the text:

2. Strutures : relative clause
Tet is a festival which occurs in late January or early February.
Easter is a joyful festival which is celebrated in many countries.

Which ; when ; where ; who ; whom ; in which ; of which ; .
B, Complete the table:

Celebrations in Viet nam and in the world
Celebrations
In Vietnam
Teacher`s Day
May Day
.
In the world
Valentine
Mother`s Day
Father`s Day
Thanksgiving
Halloween
.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Văn Vinh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)