Unit 8
Chia sẻ bởi Thanh Tram |
Ngày 02/05/2019 |
48
Chia sẻ tài liệu: unit 8 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Unit 8(cont): Out and about
Grammar: Can and cannot
Can là 1 modal verb (động từ đặc biệt hay động tự khiếm khuyết), có nghĩa là có thể.
Can luôn luôn theo sau bởi 1 động từ nguyên thể không có to (bare infinitive).
Can không biến thể trong tất cả các ngôi.
I/we/you/they/he/she/it + can +V_bare infinitive
- Cannot viết tắt thành can’t.
- Khi dùng trong câu phủ định thêm not sau can và chuyển can lên đầu câu trong câu nghi vấn.
Can được dùng để chỉ 1 khả năng ở hiện tại và tương lai, đôi khi cũng được dùng trong câu hỏi với ngụ ý là xin phép như:
Ex: - Can I help you?
( Tôi có thể giúp bạn được không?).
- Can I go out?
( Tôi có thể ra ngoài được không?).
☻Note(lưu ý): Chúng ta có thể nói “to do”, ‘to have”, “to be” nhưng không nói to can.
Ex: + I can speak English.
( Tôi có thể nói tiếng Anh).
+ She cannot/can’t study computer.
( Cô ấy không thể học máy tính được).
+ Can you speak English? Yes, I can.
( Bạn có thể nói được tiếng Anh không? Vâng, tôi có thể).
New words:
Police man (n): cảnh sát, công an
Difficult (adj): khó khăn
Job (n): nghề nghiệp
Motorbike (n): xe máy
Street (n): đường
Road sign (n): biển báo giao thông
Way (n): đường
Park (v): đỗ xe
a) b) c) d)
You _______ park.
You _______ turn right.
You ___________ turn right.
You ___________ go.
a) b) c)
a) You …………...... go into this street.
b) You …………...... go into this street.
c) You …………...... park here.
New words:
Road (n): con đường
Dangerous (adj): nguy hiểm
Accident (n): tai nạn
Discipline (n): kỉ luật
Help (v): giúp đỡ
Warn (v): cảnh báo
Intersection (n): giao lộ
Go ahead : đi thẳng
Slow down : chậm lại
Go fast : đi nhanh lên
Go straight : đi thẳng
Grammar: Must and must not
Must cũng là 1 modal verb (động từ đặc biệt hay động từ khiếm khuyết), must có nghĩa là phải
Cũng giống như can, bạn có thể thêm not sau must và chuyển must ra đầu câu trong câu nghi vấn.
Ex: - I must go home. (Tôi phải về nhà)
- She must do her homework.
( Cô ấy phải làm bài tập về nhà)
Khi dùng ở dạng phủ định, must có nghĩa là cấm đoán.
Ex: - You must not go fast.
( Bạn không được đi nhanh)
- You must not turn left.
( Bạn không được rẽ trái).
- Must not viết tắt là mustn’t.
Practice:
I) Complete the following sentences. Use can, can’t, must or mustn’t + V _ bare infinitive.
1) The lights are red. You …………… (stop).
2) You …………… (walk) on the grass (cỏ).
3) The lights are yellow. You ……………. (slow down)
4) There are a lot of cars. You ……………. (walk) across the street here.
5) Drivers …………….. (go) fast in the street.
6) The lights are green. You ……………. (turn) right
7) You …………… (be) careful (cẩn thận). The cars go very fast.
8) The sign says “No parking”. You ……………. (park) your car here, Mom.
II) Grammar: Some and any
- Some : 1 vài
Any : bất cứ cái nào
Usage (cách sử dụng):
+ Cả 2 thường được dùng trong cấu trúc There is và There are.
+ Some thường được dùng trong câu khẳng định.
+ Any thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn”.
- Ex: - There are some trees in front of my house.
(Có vài cái cây phía trước nhà của tôi)
- There is any flower in his yard.
(Không có bông hoa nào trong sân nhà cậu ta)
Is there any tree in your yard?
(Có cái cây nào trong sân nhà bạn không?)
Grammar: Can and cannot
Can là 1 modal verb (động từ đặc biệt hay động tự khiếm khuyết), có nghĩa là có thể.
Can luôn luôn theo sau bởi 1 động từ nguyên thể không có to (bare infinitive).
Can không biến thể trong tất cả các ngôi.
I/we/you/they/he/she/it + can +V_bare infinitive
- Cannot viết tắt thành can’t.
- Khi dùng trong câu phủ định thêm not sau can và chuyển can lên đầu câu trong câu nghi vấn.
Can được dùng để chỉ 1 khả năng ở hiện tại và tương lai, đôi khi cũng được dùng trong câu hỏi với ngụ ý là xin phép như:
Ex: - Can I help you?
( Tôi có thể giúp bạn được không?).
- Can I go out?
( Tôi có thể ra ngoài được không?).
☻Note(lưu ý): Chúng ta có thể nói “to do”, ‘to have”, “to be” nhưng không nói to can.
Ex: + I can speak English.
( Tôi có thể nói tiếng Anh).
+ She cannot/can’t study computer.
( Cô ấy không thể học máy tính được).
+ Can you speak English? Yes, I can.
( Bạn có thể nói được tiếng Anh không? Vâng, tôi có thể).
New words:
Police man (n): cảnh sát, công an
Difficult (adj): khó khăn
Job (n): nghề nghiệp
Motorbike (n): xe máy
Street (n): đường
Road sign (n): biển báo giao thông
Way (n): đường
Park (v): đỗ xe
a) b) c) d)
You _______ park.
You _______ turn right.
You ___________ turn right.
You ___________ go.
a) b) c)
a) You …………...... go into this street.
b) You …………...... go into this street.
c) You …………...... park here.
New words:
Road (n): con đường
Dangerous (adj): nguy hiểm
Accident (n): tai nạn
Discipline (n): kỉ luật
Help (v): giúp đỡ
Warn (v): cảnh báo
Intersection (n): giao lộ
Go ahead : đi thẳng
Slow down : chậm lại
Go fast : đi nhanh lên
Go straight : đi thẳng
Grammar: Must and must not
Must cũng là 1 modal verb (động từ đặc biệt hay động từ khiếm khuyết), must có nghĩa là phải
Cũng giống như can, bạn có thể thêm not sau must và chuyển must ra đầu câu trong câu nghi vấn.
Ex: - I must go home. (Tôi phải về nhà)
- She must do her homework.
( Cô ấy phải làm bài tập về nhà)
Khi dùng ở dạng phủ định, must có nghĩa là cấm đoán.
Ex: - You must not go fast.
( Bạn không được đi nhanh)
- You must not turn left.
( Bạn không được rẽ trái).
- Must not viết tắt là mustn’t.
Practice:
I) Complete the following sentences. Use can, can’t, must or mustn’t + V _ bare infinitive.
1) The lights are red. You …………… (stop).
2) You …………… (walk) on the grass (cỏ).
3) The lights are yellow. You ……………. (slow down)
4) There are a lot of cars. You ……………. (walk) across the street here.
5) Drivers …………….. (go) fast in the street.
6) The lights are green. You ……………. (turn) right
7) You …………… (be) careful (cẩn thận). The cars go very fast.
8) The sign says “No parking”. You ……………. (park) your car here, Mom.
II) Grammar: Some and any
- Some : 1 vài
Any : bất cứ cái nào
Usage (cách sử dụng):
+ Cả 2 thường được dùng trong cấu trúc There is và There are.
+ Some thường được dùng trong câu khẳng định.
+ Any thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn”.
- Ex: - There are some trees in front of my house.
(Có vài cái cây phía trước nhà của tôi)
- There is any flower in his yard.
(Không có bông hoa nào trong sân nhà cậu ta)
Is there any tree in your yard?
(Có cái cây nào trong sân nhà bạn không?)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thanh Tram
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)