Unit 7. The world of work

Chia sẻ bởi Võ Thị Thiên Ái | Ngày 20/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: Unit 7. The world of work thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

WELCOME OUR CLASS
* WARM UP :
Find out 8 words that each word has 4 letters and the last letter is K
HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
K
WALK
WORK
MILK
WEEK
BACK
SICK
TALK
LOOK
BOOK
UNIT 7
P. 41
A4 - B4
I. New words:
Life:
period:
test :
typical:
keen :
lazy :
definitely :
have/has to:
take a look = to look:
to review :
before :
a few :
many :
phải
nhìn vào .
.
ôn tập , xem lại .
trước , trước khi
bài kiểm tra .
chắc chắn , nhất định .
lười biếng .
nhiệt tình , say mê .
tiết học, giờ học .
ít .
cuộc sống
điển hình, tiêu biểu .
nhiều.
II. Questions :
Why do some people think that students have an easy life ?
How many hours a week does Hoa work? Is this fewer than most workers ?
How many hours a week do you work? Is that more or fewer hours than Hoa?
Does the writer think students are lazy?
How many periods does Hoa have a day?
How many days a week does Hoa go to school?
How many hours does Hoa do her homework every week?
How many periods do you have a day?
Do you always do your homework before school?



1
2
3
1
2
3
1
2
3
1
2
3
TOM
JERRY
4
4
4
4
GAME: PELNALTY
RIGHT
WRONG


Why do some people think that
students have an easy life ?


HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10


How many hours a week does Hoa work?
Is this fewer than most workers ?


HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10


How many hours a week do you work?
Is that more or fewer hours than Hoa?


HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10


Does the writer think students are lazy?


HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10


How many periods does Hoa have a day?


HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10


How many days a week does Hoa go to school?


HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10

How many hours does Hoa do
her homework every week?
HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10

How many periods do you have a day?
HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10


Do you always do your homework before school?


HẾT GIỜ
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
III. Listen and complete the table : B4
doctor
70
4 weeks
nurse
50
3 weeks
Shop assistant
35
1 week
Factory worker
48
2 weeks
IV. At home :
Learn by heart new words .
Answer all the questions in your notebook .
Be ready for B1 .
KÍNH CHÚC CÁC THẦY CÔ MẠNH KHOẺ.
CHÚC CÁC EM HỌC SINH HỌC TẬP TỐT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Thị Thiên Ái
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)