Unit 7. The world of work

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thùy | Ngày 18/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: Unit 7. The world of work thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:


THE WORLD OF WORK


Vocabulary:
world (n) thế giới
quite (adv) tương đối, khá
hard (adj) vất vả, miệt mài, chăm chỉ
vacation (n) kỳ nghỉ, kỳ nghỉ lễ
summer vacation = summer holiday kỳ nghỉ hè
to last (v) kéo dài
almost (adv) gần như, hầu như
during (prep) trong suốt
to hear (v) nghe, nghe thấy
hear about sth được thông báo về điều gì đó
really (adv) thực sự, rất
true (adj) thật, đúng
to celebrate (v) tổ chức/ làm lễ kỷ niệm
Easter (n) lễ Phục Sinh
Thanksgiving (n) Lễ Tạ Ơn
Christmas (n) Lễ Giáng Sinh
public holiday (n) ngày lễ
typical (adj) điển hình, tiêu biểu
worker (n) công nhân, người lao động
keen (adj) năng nổ, sắc sảo
to review (v) ôn lại, xem xét lại
definitely (adv) chắc chắn, nhất định
lazy (adj) lười biếng
pleased (adj) vui mừng, hài long
photo (n) ảnh, bức ảnh
local (adj) địa phương
homeless (Adj) không có nhà, vô gia cư
homeless people (n) những người vô gia cư
machenic = machinist (n) thợ máy
machine (n) máy, máy móc
to prefer (v) thích hơn
shift (n) ca làm việc, buổi học
golf (n) môn đánh gôn
to play golf chơi đánh gôn
main (adj) chủ yếu, chính
crop (n) vụ, vụ mùa
to feed (v) cho ăn, nuôi
to clean (v) lau dọn, làm sạch
shed (n) chuồng (trâu, bò); nhà kho
coop (n) chuồng gà
day off (n) ngày nghỉ
real (adj) thực sự
hour (n) tiếng đồng hồ
to realize (v) nhận ra, nhận thấy
future (n) tương lai
speed (v) tốc độ
robot (n) người máy
Exercises:
















































THE WORLD OF WORK
I. Supply the correct form of the verbs:
Hoa always (help) ________ her parents on their farm in her free time.
Our summer vacation (start) _______ in June and (last) _____ for almost three months.
What do you like (do) _________ during your vacation?
We (go) _________ swimming every afternoon?
Hoa (have) _______ breakfast with her uncle now.
He (not/ come)____________ to the party tonight.
They (talk) ________ about Hoa’s work at the moment.
She (meet) ________ her old friends tonight.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thùy
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)