Unit 7. School Things.

Chia sẻ bởi Mai Thị Ánh Nguyệt | Ngày 09/05/2019 | 341

Chia sẻ tài liệu: Unit 7. School Things. thuộc Tiếng anh thí điểm

Nội dung tài liệu:

WELCOME TO OUR CLASS
Teacher: Mai Thi Anh Nguyet
Do The Chap Primary School
Wednesday, November 21st , 2012
I - Vocabulary:
School Things.
backpack: ba lô
ruler: cái thước
Pencil sharpener: cái xoáy bút chì
school bag: cặp sách
rubber: cái tẩy
Unit 8:
Lesson 1: Period 24
1.pencil sharpener

2. School bag

3. rubber

4. Ruler

5.backpack
Matching game
a
b
c
d
e
1. Look, Listen and repeat:
What’s ………?
It’s ………..
What’s ………?
It’s ……….
a pencil
this
that
ruler
A: What’s this / that ?

B: It’s + danh từ chỉ đồ vật số ít.

* Hỏi và trả lời xem cái này hay cái kia là gì.
Note: - What’s = What is
- It’s = It is
Wednesday, November 21st , 2012
Unit 8:
School Things.
Lesson 1: Period 24
2– Look and say.
backpack
ruler
Pencil sharpener:
School bag
rubber
pencil
a
e
f
c
b
d
What’s …………….?
It’s …………….
3– Talk.

:
a
e
f
c
b
d
What’s …………….?
……….…………….
Complete these sentences: (Hoàn thành câu)
a ruler.
a rubber.
a pencil.
3
2
1
1. A: What’s ………..?

B: It’s ……………
2 .A: What’s ……… ?

B: It’s ……………
3. A: What’s …………?

B: It’s ………………
that
that
this
A: What’s this / that ?

B: It’s + danh từ chỉ đồ vật số ít.

* Hỏi và trả lời xem cái này hay cái kia là gì.
Note: - What’s = What is
- It’s = It is
Wednesday, November 21st , 2012
Unit 8:
School Things.
Lesson 1: Period 24
consolidation


Luyện tập h?i v� tr? l?i về đồ vật theo tranh sách giáo khoa trang 54, 55 và vận dụng những cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày để phát triển kỹ năng giao tiếp bằng Tiếng Anh ngày càng tốt hơn .
- Làm bài tập phần B sách bài tập trang 32-33.
Homework:
Unit 8: School Things
Lesson 1: Period 24
Wednesday, November 14th , 2012
Good bye - See you again
Thank you very much.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Mai Thị Ánh Nguyệt
Dung lượng: | Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)