Unit 7. School Things.
Chia sẻ bởi Trần Thị Huyền Trang |
Ngày 09/05/2019 |
330
Chia sẻ tài liệu: Unit 7. School Things. thuộc Tiếng anh thí điểm
Nội dung tài liệu:
SCHOOL THINGS
- Pen: /pen/
- Pencil: /ˈpensl/
- Pencil case: /ˈpensl keɪs/
-Eraser: /ɪˈreɪzə(r)/
- Rubber:/ˈrʌbə(r)
Book:/bʊk/
- Notebook: /ˈnəʊtbʊk/
- Bag: /bæɡ/
- Ruler: /ˈruːlə(r)/
- Sharpener: /ˈʃɑːpnə(r)/
- Board: /bɔːrd/
Vocabulary:
- Pen: Bút mực, bút bi
- Pencil: bút chì
- Pencilcase: hộp bút
- Rubber/Eraser: cục tẩy
-Board: bảng
- Sharpener: đồ chuốt
-Notebook: quyển tập
-Ruler: thước kẻ
- Book: quyển sách
- Bag: cặp
School things: Đồ dùng học tập
- Pen: /pen/
- Pencil: /ˈpensl/
- Pencil case: /ˈpensl keɪs/
-Eraser: /ɪˈreɪzə(r)/
- Rubber:/ˈrʌbə(r)
Book:/bʊk/
- Notebook: /ˈnəʊtbʊk/
- Bag: /bæɡ/
- Ruler: /ˈruːlə(r)/
- Sharpener: /ˈʃɑːpnə(r)/
- Board: /bɔːrd/
Vocabulary:
- Pen: Bút mực, bút bi
- Pencil: bút chì
- Pencilcase: hộp bút
- Rubber/Eraser: cục tẩy
-Board: bảng
- Sharpener: đồ chuốt
-Notebook: quyển tập
-Ruler: thước kẻ
- Book: quyển sách
- Bag: cặp
School things: Đồ dùng học tập
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Huyền Trang
Dung lượng: |
Lượt tài: 16
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)