Unit 7: My school subjects

Chia sẻ bởi Nguyễn Đức Chinh | Ngày 11/10/2018 | 123

Chia sẻ tài liệu: Unit 7: My school subjects thuộc Tiếng Anh 4 (Thí điểm)

Nội dung tài liệu:

English 4
Teacher`s name: Ta Thi Tuyet Mai
Vu Tay Primary School
===Kien Xuong - Thai Binh ===
welcome to our lesson
KIỂM TRA BÀI CŨ
1. How many pencils are there in the box?
2. Viết số 11, 13, 15, 17, 19 bằng tiếng Anh?
Wednesday November 9th2011
Giáo án điện tử lớp 4
Unit 5: My school subjects
1. Look, listen and repeat.
Nam: Do you have Maths today?
Hôm nay bạn có học môn Toán không?
Mai: No, I don’t.
Không, tôi không học.
Nam: What subjects do you have?
Bạn học những môn gì?
Mai: I have Vietnamese and English.
Tôi học môn Tiếng Việt và Tiếng Anh.
Newwords:
Subject
Maths
Vietnamese
English
: Toán
: Tiếng Việt
: Tiếng Anh
: Môn học
Grammar: Nam: What subjects do you have?
What subjects + do + ĐTNX + have?
does has?
Mai: I have Vietnamese and English.
ĐTNX + have + Subjects (Các môn học)
has
Mẫu câu:
What subjects + do + ĐTNX + have?
does has?
ĐTNX + have + Subjects (Các môn học)
has
Giáo án điện tử lớp 4
Unit 5: My school subjects
1. Look, listen and repeat.
Grammar: Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
Mẫu câu:
2. Look and say
Section A: 1, 2, 3
Lesson 1
Look, listen and repeat
1
Unit 5: My school subjects.
Wednesday November 9th2011
S/46
Section A: 1, 2, 3
Lesson 1
Unit 5: My school subjects.
Wednesday November 9th2011
New words:
Do you have Maths today?
No, I don’t.
Nam:
Mai:
Nam:
Mai:
What subjects do you have?
I have Vietnamese and English.
Look, listen and repeat
1
Subject
Maths
Vietnamese
English
Section A: 1, 2, 3
Lesson 1
Look, listen and repeat
1
Unit 5: My school subjects.
* New words:
- Informatics:
Môn Toán
Môn Tiếng việt
Môn Khoa học
Môn Tin học
Môn Mĩ thuật
(Môn học)
Wednesday November 9th2011
Section A: 1, 2, 3
Lesson 1
Look, listen and repeat
1
Unit 5: My school subjects.
Do you have Maths today?
No, I don’t.
Nam:
Mai:
Nam:
Mai:
What subjects do you have?
I have Vietnamese and English.
/ Yes, I do
Do you have Maths today?
No, I don’t.
I have Vietnamese and English.
What subjects do you have?
S/46
Wednesday November 9th2011
Section A: 1, 2, 3
Lesson 1
Look, listen and repeat
1
Unit 5: My school subjects.
* New words:
* Structure:
- Maths:
- Vietnamese:
- Informatics:
- Science:
- Art:
Subject
Môn toán
Môn tiếng việt
Môn khoa học
Môn tin học
Môn mĩ thuật
(Môn học)
- Do you have Maths today?
No, I don’t. / Yes, I do
- What subjects do you have?
I have Vietnamese and English.
Hôm nay bạn có môn toán không?
Không, tôi không có / Có, tôi có.
Bạn có môn gì?
Tôi có môn Tiếng việt và môn Tiếng anh.
Wednesday November 9th2011
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.

Section A: 1, 2, 3
Lesson 1
Unit 5: My school subjects.
Look, listen and repeat
1
N/2
Section A.1, 2, 3
Lesson 1
Look, listen and repeat
1
2
Look and say
N/2
Unit 5: My school subjects.
Maths
Informatics
Science
Art
Informatics
Section A.1, 2, 3
Lesson 1
Look, listen and repeat
1
2
Look and say
3
Let`s talk
N/2
Unit 5: My school subjects.
Science and Art.
Ô chữ bí mật
1
2
3
4
5
6
7
8
What subjects do you have today?
I have ……………..
a. Maths
b. a book
c. maps
b. Vietnamese
c. Informatics
a. Science
This is my …………..
a. notebook
b. a notebook
c. notebooks
I am a student at Duc Thuong primary …………
a. banana
b. ice-ream
c. school
c. Informatics
a. Science
b. Art
What subjects do you have today?
I have ……………..
a. Music
b. a Music
c. a book
a. Music
b. Informatics
c. Science
My birthday is in ………
a. Music
b. June
c. bag
Section A.1, 2, 3.
Look, listen and repeat
Look and say
Let`s talk
1
2
3
* Structure:
* New words:
- Maths
- Vietnamese
Unit 5: My school subjects.
- Informatics
- Science
- Art
- Do you have Maths today?
No, I don’t. / Yes, I do.
- What subjects do you have?
I have Vietnamese and English.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đức Chinh
Dung lượng: 14,78MB| Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)