Unit 7: My school subjects
Chia sẻ bởi Khiếu Thị Kết |
Ngày 11/10/2018 |
83
Chia sẻ tài liệu: Unit 7: My school subjects thuộc Tiếng Anh 4 (Thí điểm)
Nội dung tài liệu:
1
WELCOME TEACHERS TO GRADE 4A1
Teacher: Khieu Thi Ket
School: San Thang Primary
2
Check -up
game
Crossword
Trên bảng cô đưa ra các hình ảnh và các ô chữ. Trong các ô đó là tên của hình ảnh bằng tiếng anh. Cô mời đại diện của từng đội lên chọn hình ảnh. Khi chọn được hình ảnh nào thì đội đó sẽ đưa ra từ của hình ảnh tương ứng với ô chữ. Cứ như thế cho đến khi các hình ảnh kết thúc. Mỗi câu đúng được 2 điểm. Nếu đội nào trả lời sai thì đội bạn sẽ dành quyền trả lời bức tranh của đội bạn và dành được 2 điểm (chỉ được thay thế 1 lần). Nếu đội nào có điểm nhiều hơn sẽ là đội thắng.
3
17
e
v
e
n
t
e
n
e
s
Tháng 7
10
e
v
e
n
t
e
s
e
n
n
n
y
u
s
b
o
o
k
J
u
l
y
e
r
a
s
e
r
c
a
t
t
e
n
s
w
i
m
Team 1
Team 2
4
School subjects
Tuesday, October 30th 2012
5
Tuesday, October 30th 2012
Unit five: My school Subjects (A1,2,3)
6
1. Look, Listen and repeat
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English
Maths
subjects
Vietnamese
English
7
VOCABULARY
Subjects : môn học
Maths : môn Toán
Vietnamese: môn Tiếng Việt
Music : môn Âm nhạc
Science : môn Khoa học
Informatics : môn Tin học
Art : môn Mĩ thuật
English : Môn Tiếng Anh
8
Maths
Science
Informatics
Art
Music
English
Subjects
9
(Lu ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n häc th× tõ “and” ®øng tríc tªn m«n häc cuèi cïng)
Model Sentences
What subjects do you have?
I have Vietnamese, English, Maths and Music
Do you have Maths today?
Yes, I do / No, I don’t.
What subjects do you have?
I have Vietnamese and English
10
2. Look and say
What subjects do you have today?
I have………….
Art and English
11
What subjects do you have today?
I have…………
Maths and science
12
What subjects do you have today?
I have………….
Science and Music
13
What subjects do you have today?
I have………….
Informatics and Vietnamese
14
3. Let’s talk
What subjects do you have today?
I have………….
15
What subjects do you have today?
I have………….
16
What subjects do you have today?
I have………….
17
Lucky
number
Lucky
number
1
2
3
4
5
6
7
8
Team 1
Team 2
18
Consolidation
19
GOOD BYE
See You Again
WELCOME TEACHERS TO GRADE 4A1
Teacher: Khieu Thi Ket
School: San Thang Primary
2
Check -up
game
Crossword
Trên bảng cô đưa ra các hình ảnh và các ô chữ. Trong các ô đó là tên của hình ảnh bằng tiếng anh. Cô mời đại diện của từng đội lên chọn hình ảnh. Khi chọn được hình ảnh nào thì đội đó sẽ đưa ra từ của hình ảnh tương ứng với ô chữ. Cứ như thế cho đến khi các hình ảnh kết thúc. Mỗi câu đúng được 2 điểm. Nếu đội nào trả lời sai thì đội bạn sẽ dành quyền trả lời bức tranh của đội bạn và dành được 2 điểm (chỉ được thay thế 1 lần). Nếu đội nào có điểm nhiều hơn sẽ là đội thắng.
3
17
e
v
e
n
t
e
n
e
s
Tháng 7
10
e
v
e
n
t
e
s
e
n
n
n
y
u
s
b
o
o
k
J
u
l
y
e
r
a
s
e
r
c
a
t
t
e
n
s
w
i
m
Team 1
Team 2
4
School subjects
Tuesday, October 30th 2012
5
Tuesday, October 30th 2012
Unit five: My school Subjects (A1,2,3)
6
1. Look, Listen and repeat
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English
Maths
subjects
Vietnamese
English
7
VOCABULARY
Subjects : môn học
Maths : môn Toán
Vietnamese: môn Tiếng Việt
Music : môn Âm nhạc
Science : môn Khoa học
Informatics : môn Tin học
Art : môn Mĩ thuật
English : Môn Tiếng Anh
8
Maths
Science
Informatics
Art
Music
English
Subjects
9
(Lu ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n häc th× tõ “and” ®øng tríc tªn m«n häc cuèi cïng)
Model Sentences
What subjects do you have?
I have Vietnamese, English, Maths and Music
Do you have Maths today?
Yes, I do / No, I don’t.
What subjects do you have?
I have Vietnamese and English
10
2. Look and say
What subjects do you have today?
I have………….
Art and English
11
What subjects do you have today?
I have…………
Maths and science
12
What subjects do you have today?
I have………….
Science and Music
13
What subjects do you have today?
I have………….
Informatics and Vietnamese
14
3. Let’s talk
What subjects do you have today?
I have………….
15
What subjects do you have today?
I have………….
16
What subjects do you have today?
I have………….
17
Lucky
number
Lucky
number
1
2
3
4
5
6
7
8
Team 1
Team 2
18
Consolidation
19
GOOD BYE
See You Again
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Khiếu Thị Kết
Dung lượng: 10,16MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)