Unit 7. My day
Chia sẻ bởi Vũ Hồng Giang |
Ngày 14/10/2018 |
77
Chia sẻ tài liệu: Unit 7. My day thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
Well come to 4A class
Tan Thinh primary school – Yen Bai city
Mother: It’s time for breakfast.
Nam: What time is it, Mum?
Mother: It’s six o’clock.
Nam: Thank you.
1. look, listen and repeat
A: Newwords:
Time:
giờ
Breakfast:
O’clock
Giờ đúng
B: Grammar:
Câu hỏi và trả lời về thời gian
P1: What time is it?
P2: It’s +
two o’clock
Gi? dng: It`s + s? gi? + o`clock
Gi? hon: It`s + s? gi? + s? pht
Bây giờ là mấy giờ ?
Bây giờ là 2 giờ
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
“It’s time for …” : dïng ®Ó nãi thêi gian lµm viÖc g×
Breakfast:
B: Grammar:
A: Newwords:
P1: What time is it?
P2: It’s
Two o’clock
Six thirty
Nine fifteen
Five o’clock
Gi? dng: It`s + s? gi? + o`clock
Gi? hon: It`s + s? gi? + s? pht
1. look, listen and repeat
Matching
1
2
3
4
Unit 7 : My day
Section A: 1, 2, 3
Monday, December 27th, 2010
Week 19 Period: 37
Mother: It’s time for breakfast.
Nam: What time is it, Mum?
Mother: It’s six o’clock.
Nam: Thank you.
1. look, listen and repeat
A: Newwords:
Time:
giờ
O’clock
Câu hỏi và trả lời về
thời gian
P1: What time is it?
two o’clock
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
“It’s time for …” : dïng ®Ó nãi thêi gian lµm viÖc g×
Breakfast:
B: Grammar:
Giờ đúng
P2: It’s +
It’s ……………. .
nine o’clock
nine fifteen
2. Look and say
What time is it?
12
9 3
6
nine thirty
nine twenty - five
Unit 7 : My day
Section A: 1, 2, 3
Monday, December 27th, 2010
Week 19 Period: 37
Mother: It’s time for breakfast.
Nam: What time is it, Mum?
Mother: It’s six o’clock.
Nam: Thank you.
1. look, listen and repeat
A: Newwords:
Time:
giờ
O’clock
Câu hỏi và trả lời về
thời gian
P1: What time is it?
two o’clock
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
Breakfast:
B: Grammar:
Giờ đúng
P2: It’s +
3. Let’s talk
What time is it?
It’s…………
seven fifty
eight thirty
four twenty-five
seven ten
seven fifty
1
2
3
4
Unit 7 : My day
Section A: 1, 2, 3
Monday, December 27th, 2010
Week 19 Period: 37
Mother: It’s time for breakfast.
Nam: What time is it, Mum?
Mother: It’s six o’clock.
Nam: Thank you.
1. look, listen and repeat
A: Newwords:
Time:
giờ
O’clock
Câu hỏi và trả lời về
thời gian
P1: What time is it?
two o’clock
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
“It’s time for …” : dïng ®Ó nãi thêi gian lµm viÖc g×
Breakfast:
B: Grammar:
Giờ đúng
P2: It’s +
O’clock
Giờ đúng
Câu hỏi và trả lời về thời gian
What time is it?
It’s two o’clock
(Dùng để hỏi) Bây giờ là mấy giờ ?
Bây giờ là 2 giờ
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
“It’s time for …” : dïng ®Ó nãi thêi gian lµm viÖc g×
Breakfast:
B: Grammar:
A: Newwords:
It’s time for breakfast
Đã đén giờ ăn sáng dồi
goodbye
goodbye
Tan Thinh primary school – Yen Bai city
Mother: It’s time for breakfast.
Nam: What time is it, Mum?
Mother: It’s six o’clock.
Nam: Thank you.
1. look, listen and repeat
A: Newwords:
Time:
giờ
Breakfast:
O’clock
Giờ đúng
B: Grammar:
Câu hỏi và trả lời về thời gian
P1: What time is it?
P2: It’s +
two o’clock
Gi? dng: It`s + s? gi? + o`clock
Gi? hon: It`s + s? gi? + s? pht
Bây giờ là mấy giờ ?
Bây giờ là 2 giờ
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
“It’s time for …” : dïng ®Ó nãi thêi gian lµm viÖc g×
Breakfast:
B: Grammar:
A: Newwords:
P1: What time is it?
P2: It’s
Two o’clock
Six thirty
Nine fifteen
Five o’clock
Gi? dng: It`s + s? gi? + o`clock
Gi? hon: It`s + s? gi? + s? pht
1. look, listen and repeat
Matching
1
2
3
4
Unit 7 : My day
Section A: 1, 2, 3
Monday, December 27th, 2010
Week 19 Period: 37
Mother: It’s time for breakfast.
Nam: What time is it, Mum?
Mother: It’s six o’clock.
Nam: Thank you.
1. look, listen and repeat
A: Newwords:
Time:
giờ
O’clock
Câu hỏi và trả lời về
thời gian
P1: What time is it?
two o’clock
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
“It’s time for …” : dïng ®Ó nãi thêi gian lµm viÖc g×
Breakfast:
B: Grammar:
Giờ đúng
P2: It’s +
It’s ……………. .
nine o’clock
nine fifteen
2. Look and say
What time is it?
12
9 3
6
nine thirty
nine twenty - five
Unit 7 : My day
Section A: 1, 2, 3
Monday, December 27th, 2010
Week 19 Period: 37
Mother: It’s time for breakfast.
Nam: What time is it, Mum?
Mother: It’s six o’clock.
Nam: Thank you.
1. look, listen and repeat
A: Newwords:
Time:
giờ
O’clock
Câu hỏi và trả lời về
thời gian
P1: What time is it?
two o’clock
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
Breakfast:
B: Grammar:
Giờ đúng
P2: It’s +
3. Let’s talk
What time is it?
It’s…………
seven fifty
eight thirty
four twenty-five
seven ten
seven fifty
1
2
3
4
Unit 7 : My day
Section A: 1, 2, 3
Monday, December 27th, 2010
Week 19 Period: 37
Mother: It’s time for breakfast.
Nam: What time is it, Mum?
Mother: It’s six o’clock.
Nam: Thank you.
1. look, listen and repeat
A: Newwords:
Time:
giờ
O’clock
Câu hỏi và trả lời về
thời gian
P1: What time is it?
two o’clock
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
“It’s time for …” : dïng ®Ó nãi thêi gian lµm viÖc g×
Breakfast:
B: Grammar:
Giờ đúng
P2: It’s +
O’clock
Giờ đúng
Câu hỏi và trả lời về thời gian
What time is it?
It’s two o’clock
(Dùng để hỏi) Bây giờ là mấy giờ ?
Bây giờ là 2 giờ
Giờ hơn: It’s + số giờ + số phút
Giờ đúng: It’s + số giờ + o’clock
Ăn sáng
“It’s time for …” : dïng ®Ó nãi thêi gian lµm viÖc g×
Breakfast:
B: Grammar:
A: Newwords:
It’s time for breakfast
Đã đén giờ ăn sáng dồi
goodbye
goodbye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Hồng Giang
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)