UNIT 7- E 11- WORLD POPULATION- VOC- hot
Chia sẻ bởi Trương Ngọc Ánh |
Ngày 26/04/2019 |
43
Chia sẻ tài liệu: UNIT 7- E 11- WORLD POPULATION- VOC- hot thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
Unit 7-11 WORLD POPULATION
A.READING
scene (n) [si:n] quang cảnh
-population (n) [,∫n] dân số
( population growth (n) [grouθ] sự tăng trưởng dân số
3-to increase (v) [`inkri:s] tăng
4-to decrease (v) [`di:kri:s] giảm
faster and faster : càng ngày càng nhanh
5-B.C.= Before Christ : trước công nguyên
6-AD = anno Domini : sau công nguyên
probably (adv) [] có thể
It took [take] ... Đã mất/ tốn ...
to reach (v) [ri:t∫] đạt được
7-figure (n) [] con số
to double (v) [] tăng gấp đôi,
8-billion (n) [] tỉ
it is expected [iks`pektid] : Người ta mong đợi
9-resources (n) [:siz] tài nguyên
10-to support (v) [:t] ủng hộ; cấp dưỡng
11-to limit (v) [`limit] hạn chế
(limited (a) có giới hạn
ten percent [] : 10 phần trăm
farming (n) canh tác
to raise animals [reiz] : nuôi thú vật
amount (n) [] số lượng
13-petroleum (n) [] dầu hoả (thô)
14-iron (n) [] sắt
15-metal (n) [`metl] kim loại
16-to research (v) / (n) [:t∫] : nghiên cứu
to show (v) [∫ou] [showed; showed, shown] cho xem, cho thấy
average (a) [] trung bình
Third World : thế giới thứ 3 [các quốc gia không thuộc thế giới thứ nhất (Tư bản) và cũng không thuộc thế giới thứ hai (Xã hội chủ nghĩa). the size of their families : kích , số nhân khẩu của gia đình họ
birth-control method (n) [] [] phương pháp hạn chế sinh đẻ
family planning : hoạch hóa GĐ
government (n) [] chính quyền
so that : để mà
instead of : thay vì
to continue (v) [:] tiếp tục
to control (v) [] kiểm tra
writer (n) nhà văn, người viết
to attend a university : [] theo học đại học
to explain (v) [iks`plein] giảng giải, giải thích
to change (v) [t∫] thay đổi
salt water : nước mặn
fresh water : nước ngọt
natural resources : [`næt∫] tài nguyên thiên nhiên
to turn in their papers : nộp bài
18-available (a) [] có sẵn
19-journalist (n) [:] nhà báo
20(journalism (n) [:] nghề viết báo
21-injury (n) [] sự tổn thương
automobile accident : [::l] tai nạn xe hơi
22-The United Nations (n) tổ chức Liên Hiệp Quốc
international organization : [,∫] [,ɔ:∫n] chức quốc tế
to behave badly : [bi`heiv] cư xử tồi tệ
B.SPEAKING
23-cause (n) [:z] nguyên nhân
24-population explosion (n) [] sự bùng nổ dân số
25-overpopulation (n) [,∫n] sự đông dân quá, sự vượt dân số
26-to be aware of : [] có ý thức về
27-properly (adv) [] 1 cách đúng đắn
to be educated : giáo dục
to believe (v) [bi`li:v] tin
to mean (v) nghĩa là
28-religion (n) [] tôn giáo
to encourage (v) [] khuyến khích; cổ vũ
a large family : 1 gia dình dông con đ
29-insurance (n) [in`∫] sự bảo hiểm
living condition : [∫n] điều kiện sống
30-living standard (n) ] tiêu chuẩn sống
31-lack = shortage (n) [læk] [`∫ɔ:] sự thiếu thốn
32-solution (n) [:∫n] giải pháp
to raise (v) [reiz] nuôi; trồng
awareness (n) [] sự nhân thuc
33-to exercise (v) áp dụng, sử dụng
34-to implement (v) [] thực hiện
35-reward and punishment policy (n) [:d] [
A.READING
scene (n) [si:n] quang cảnh
-population (n) [,∫n] dân số
( population growth (n) [grouθ] sự tăng trưởng dân số
3-to increase (v) [`inkri:s] tăng
4-to decrease (v) [`di:kri:s] giảm
faster and faster : càng ngày càng nhanh
5-B.C.= Before Christ : trước công nguyên
6-AD = anno Domini : sau công nguyên
probably (adv) [] có thể
It took [take] ... Đã mất/ tốn ...
to reach (v) [ri:t∫] đạt được
7-figure (n) [] con số
to double (v) [] tăng gấp đôi,
8-billion (n) [] tỉ
it is expected [iks`pektid] : Người ta mong đợi
9-resources (n) [:siz] tài nguyên
10-to support (v) [:t] ủng hộ; cấp dưỡng
11-to limit (v) [`limit] hạn chế
(limited (a) có giới hạn
ten percent [] : 10 phần trăm
farming (n) canh tác
to raise animals [reiz] : nuôi thú vật
amount (n) [] số lượng
13-petroleum (n) [] dầu hoả (thô)
14-iron (n) [] sắt
15-metal (n) [`metl] kim loại
16-to research (v) / (n) [:t∫] : nghiên cứu
to show (v) [∫ou] [showed; showed, shown] cho xem, cho thấy
average (a) [] trung bình
Third World : thế giới thứ 3 [các quốc gia không thuộc thế giới thứ nhất (Tư bản) và cũng không thuộc thế giới thứ hai (Xã hội chủ nghĩa). the size of their families : kích , số nhân khẩu của gia đình họ
birth-control method (n) [] [] phương pháp hạn chế sinh đẻ
family planning : hoạch hóa GĐ
government (n) [] chính quyền
so that : để mà
instead of : thay vì
to continue (v) [:] tiếp tục
to control (v) [] kiểm tra
writer (n) nhà văn, người viết
to attend a university : [] theo học đại học
to explain (v) [iks`plein] giảng giải, giải thích
to change (v) [t∫] thay đổi
salt water : nước mặn
fresh water : nước ngọt
natural resources : [`næt∫] tài nguyên thiên nhiên
to turn in their papers : nộp bài
18-available (a) [] có sẵn
19-journalist (n) [:] nhà báo
20(journalism (n) [:] nghề viết báo
21-injury (n) [] sự tổn thương
automobile accident : [::l] tai nạn xe hơi
22-The United Nations (n) tổ chức Liên Hiệp Quốc
international organization : [,∫] [,ɔ:∫n] chức quốc tế
to behave badly : [bi`heiv] cư xử tồi tệ
B.SPEAKING
23-cause (n) [:z] nguyên nhân
24-population explosion (n) [] sự bùng nổ dân số
25-overpopulation (n) [,∫n] sự đông dân quá, sự vượt dân số
26-to be aware of : [] có ý thức về
27-properly (adv) [] 1 cách đúng đắn
to be educated : giáo dục
to believe (v) [bi`li:v] tin
to mean (v) nghĩa là
28-religion (n) [] tôn giáo
to encourage (v) [] khuyến khích; cổ vũ
a large family : 1 gia dình dông con đ
29-insurance (n) [in`∫] sự bảo hiểm
living condition : [∫n] điều kiện sống
30-living standard (n) ] tiêu chuẩn sống
31-lack = shortage (n) [læk] [`∫ɔ:] sự thiếu thốn
32-solution (n) [:∫n] giải pháp
to raise (v) [reiz] nuôi; trồng
awareness (n) [] sự nhân thuc
33-to exercise (v) áp dụng, sử dụng
34-to implement (v) [] thực hiện
35-reward and punishment policy (n) [:d] [
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Ngọc Ánh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)