Unit 6: Stand up
Chia sẻ bởi Nguyễn Hồng Nhung |
Ngày 10/05/2019 |
180
Chia sẻ tài liệu: Unit 6: Stand up thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Họ và tên: _______________________
Phần nghe
I. Hãy nghe và chọn từ đúng
1. a. I b. Hi
2. a. Nice b. fine
3. a. see b. meet
4. a. you b. your
5. a. later b. Peter
II. Đánh số thứ tự.
________ I’m fine.
________ How are you?
________ Nice to meet you.
________ My name’s Alan.
________ What’s your name?
Phần từ loại và ngữ pháp
I.Tìm từ khác loại.
1. how what LiLi
2. my name your
3. Alan meet Lan
4. book friend pen
5. how hello hi
II. Xếp thành câu hoàn chỉnh
my / is / name / Li Li. ____________________________________
your / what / name / is ? ____________________________________
later /you / Bye./see /. ____________________________________
you / are / how ? ____________________________________
am / I / fine / you / thank /,/. ____________________________________
III. Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B
A
B
Bài làm
1. What ’s your name?
2. How are you?
3. Goodbye.
4. Hello, I am Linda.
5. Nice to meet you.
a. Bye. See you later.
b. My name is Nga.
c. I’m fine, thank you.
d. Nice to meet you, too.
e. Hi. I’m Alan.
1--
2--
3--
4--
5--
IV. Tìm các chữ cái có chứa âm
/i:/ ……………………………..
/e/ …………………………….
/ai/ …………………………….
/ei/ …………………………….
/a:/ ……………………………
V. Hãy viết bằng tiếng Anh.
Xin chào. Tên tôi là Hoa.
_____________________________________________________
Xin chào. Tên tôi là Nam.
_____________________________________________________
Bạn có khỏe không?
_____________________________________________________
Tớ khoẻ cảm ơn. Thế còn bạn?
_____________________________________________________
Tớ khoẻ cảm ơn. Tạm biệt
_____________________________________________________
VI. Hãy viết bảng chữ cái theo đúng thứ tự.
A _____ _____ _____ _____ _____ _____
_____ _____ _____ _____ _____ _____ _____
_____ _____ _____ _____ _____ _____ _____
_____ _____ _____ _____ __Z___
Phần nghe
I. Hãy nghe và chọn từ đúng
1. a. I b. Hi
2. a. Nice b. fine
3. a. see b. meet
4. a. you b. your
5. a. later b. Peter
II. Đánh số thứ tự.
________ I’m fine.
________ How are you?
________ Nice to meet you.
________ My name’s Alan.
________ What’s your name?
Phần từ loại và ngữ pháp
I.Tìm từ khác loại.
1. how what LiLi
2. my name your
3. Alan meet Lan
4. book friend pen
5. how hello hi
II. Xếp thành câu hoàn chỉnh
my / is / name / Li Li. ____________________________________
your / what / name / is ? ____________________________________
later /you / Bye./see /. ____________________________________
you / are / how ? ____________________________________
am / I / fine / you / thank /,/. ____________________________________
III. Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B
A
B
Bài làm
1. What ’s your name?
2. How are you?
3. Goodbye.
4. Hello, I am Linda.
5. Nice to meet you.
a. Bye. See you later.
b. My name is Nga.
c. I’m fine, thank you.
d. Nice to meet you, too.
e. Hi. I’m Alan.
1--
2--
3--
4--
5--
IV. Tìm các chữ cái có chứa âm
/i:/ ……………………………..
/e/ …………………………….
/ai/ …………………………….
/ei/ …………………………….
/a:/ ……………………………
V. Hãy viết bằng tiếng Anh.
Xin chào. Tên tôi là Hoa.
_____________________________________________________
Xin chào. Tên tôi là Nam.
_____________________________________________________
Bạn có khỏe không?
_____________________________________________________
Tớ khoẻ cảm ơn. Thế còn bạn?
_____________________________________________________
Tớ khoẻ cảm ơn. Tạm biệt
_____________________________________________________
VI. Hãy viết bảng chữ cái theo đúng thứ tự.
A _____ _____ _____ _____ _____ _____
_____ _____ _____ _____ _____ _____ _____
_____ _____ _____ _____ _____ _____ _____
_____ _____ _____ _____ __Z___
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hồng Nhung
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)