Unit 6. My school timetable

Chia sẻ bởi Bien Thuy | Ngày 14/10/2018 | 71

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. My school timetable thuộc Let's Learn 4

Nội dung tài liệu:

Giáo án môn English 4
Trường tiểu học số 2 Liên Thủy
WELCOME TO
our class
Unit 6: My School Timetable
Lesson 27: Section A 1,2,3
I.WARM UP
MATCHING
II.Presentation
1. New words
Monday
- thứ hai
Tuesday
- thứ ba
Wednesday
- thứ tư
Thursday
- thứ năm
Friday
- thứ sáu
Saturday
- thứ bảy
Sunday
- chủ nhật
II.Presentation
2. Grammar
Look, listen and repeat:
I have it on Monday
When do you have Music?
What subjects do you like the most, Mai?
I like Music.
When do you have it?
I have it on Monday and Friday.
Linda:
Mai:
Linda:
Mai:
II.Presentation
2. Grammar
Cách nói về thời khóa biểu các môn học ở trường
Form:
A. When do you have +
Môn học?
B. I have it on +
Thứ ngày.
EX
A. When do you have English?
B. I have it on Tuesday.
3.Practice
3.1: Look and say
When do you have………. ?
I have it on ……
3.2: Let’s talk:
Whendo you have………. ?
I have it on ……
Science
Maths
Music
Vietnamese
III.Homework
Do exercises 1,2,3 on pages 45, 46, 47 in workbook.
Thank you for joining
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bien Thuy
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)