Unit 6. My school timetable

Chia sẻ bởi Vũ Bách Chiến | Ngày 14/10/2018 | 83

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. My school timetable thuộc Let's Learn 4

Nội dung tài liệu:

Wednesday, 21th April 2010
Unit 6 :
My school timetable
1. Listen and repeat
Vocabulary :
Monday (n) : thứ 2
Tuesday (n) : thứ 3
Wednesday (n) : thứ 4
Thursday (n) : thứ 5
Friday (n) : thứ 6
Saturday (n) : thứ 7
Sunday (n) : chủ nhật
30
Monday
31
Tuesday
1
Wednesday
2
Thursday
3
Friday
4
Saturday
5
Sunday
2. Put the word in the right columns
Draw Sing

Tuesday Swim

Play Thursday

Friday Monday

Dance Sunday
2. Put the word in the right columns





Structure
Question :
When + do ( does) + S + have + …. (subjects ) ?
Answer :
S + have ( has ) + …(subjects) + (prep) on + time
Ex :
- When do you have English ?
- I have English on Tuesday .
* Practice
1. Reorder the sentences to make a dialogue

1
I’m fine , thank you . And you ?
Hi , Nam . How are you ?

We learn to read and write in Vietnamese

What do you do during Vietnamese lesson ?
Fine , thanks . Do you have Vietnamese today ?
Yes . I do
2
5
3
6
4
Lucky Number

1
3
4
6
5
2

When do you have Music ?
( Friday )

I have Music on Friday .
What subjects does he have on Tuesday ?
( Math ; English ; Art )

He has Math , English and Art.
What subjects do you have on Monday ?

( Music ; Informatics ; Science )
I have Music , Informatics and Science .
Why do you like Art ?
Because I like draw
Lucky Number
4

Lucky Number
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Bách Chiến
Dung lượng: 456,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)