Unit 6. My school timetable
Chia sẻ bởi Phạm Thị Bích Kiều |
Ngày 14/10/2018 |
87
Chia sẻ tài liệu: Unit 6. My school timetable thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
Class: 4/1
Subject: English
Welcome to teachers
Lucky numbers
Warm up
1
2
3
4
7
6
5
8
Group A
Group B
4
6
10
8
2
2
4
6
8
10
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6:
(Section A 1,2,3)
Vocabulary:
Monday:
Tuesday:
Wednesday:
Thursday:
Friday:
Saturday:
Sunday:
- Timetable:
thứ hai
thứ ba
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy
chủ nhật
thời gian biểu
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6:
(Section A 1,2,3)
Vocabulary:
Linda: What subject do you like the most, Mai?
Mai: I like Music.
Linda: When do you have it?
Mai: I have it on Monday and Friday.
1.Look, listen and repeat
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6.
(Section A 1,2,3)
Structure:
Hỏi đáp về thời gian biểu các môn học
When do you have + (môn học) ?
I have (môn học) + on + (thứ).
eg.
Wednesday
When do you have Music?
I have Music on Wednesday.
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6.
(Section A 1,2,3)
2. Look and say:
When do you have + (môn học) ?
I have + (môn học) + on + (thứ).
Wednesday
Monday and Tuesday
Tuesday, Wednesday and Friday
Monday
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6.
(Section A 1,2,3)
2. Look and say:
When do you have + (môn học) ?
I have +(môn học) + on + (thứ).
Wednesday
Monday and Tuesday
Monday
Tuesday, Wednesday and Friday
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6.
(Section A 1,2,3)
3. Let’s talk:
Homework:
- Học thuộc từ vựng, mẫu câu.
- Chuẩn bị Section A 4,5,6,7.
Tiết học kết thúc.
Chúc sức khỏe quý thầy cô.
Chúc các em học tập tốt.
Chúc Mừng
Subject: English
Welcome to teachers
Lucky numbers
Warm up
1
2
3
4
7
6
5
8
Group A
Group B
4
6
10
8
2
2
4
6
8
10
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6:
(Section A 1,2,3)
Vocabulary:
Monday:
Tuesday:
Wednesday:
Thursday:
Friday:
Saturday:
Sunday:
- Timetable:
thứ hai
thứ ba
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy
chủ nhật
thời gian biểu
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6:
(Section A 1,2,3)
Vocabulary:
Linda: What subject do you like the most, Mai?
Mai: I like Music.
Linda: When do you have it?
Mai: I have it on Monday and Friday.
1.Look, listen and repeat
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6.
(Section A 1,2,3)
Structure:
Hỏi đáp về thời gian biểu các môn học
When do you have + (môn học) ?
I have (môn học) + on + (thứ).
eg.
Wednesday
When do you have Music?
I have Music on Wednesday.
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6.
(Section A 1,2,3)
2. Look and say:
When do you have + (môn học) ?
I have + (môn học) + on + (thứ).
Wednesday
Monday and Tuesday
Tuesday, Wednesday and Friday
Monday
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6.
(Section A 1,2,3)
2. Look and say:
When do you have + (môn học) ?
I have +(môn học) + on + (thứ).
Wednesday
Monday and Tuesday
Monday
Tuesday, Wednesday and Friday
Tuesday, November 30th, 2010
My School Timetable
Unit 6.
(Section A 1,2,3)
3. Let’s talk:
Homework:
- Học thuộc từ vựng, mẫu câu.
- Chuẩn bị Section A 4,5,6,7.
Tiết học kết thúc.
Chúc sức khỏe quý thầy cô.
Chúc các em học tập tốt.
Chúc Mừng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Bích Kiều
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)