Unit 6. My school timetable
Chia sẻ bởi Đăng Thị Thanh Mai |
Ngày 14/10/2018 |
67
Chia sẻ tài liệu: Unit 6. My school timetable thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
4/2/2013
Teacher: Dang Thi Thanh Mai
Welcome to our class
Let’s Learn English Book 2
4/2/2013
Võ Thị Thoa
Play game :
“Matching”
4/2/2013
1) Music
2) Maths
3) Vietnamese
4) Science
5) Art
6) Informatics
C
B
A
D
E
F
Tháng 12
10
Thứ hai
2
6/8/2011
Tháng 12
11
Thứ ba
3
Tháng 12
12
Wednesday
Thứ tư
4
6/8/2011
Tháng 12
13
Thứ năm
5
Tháng 12
14
Friday
Thứ sáu
6
Tháng 12
15
Thứ bảy
7
Tháng 12
16
Chủ nhật
8
4/2/2013
Võ Thị Thoa
Play Game:
What and Where
Thursday
Friday
Monday
Sunday
Saturday
Tuesday
Wednesday
Sunday
Saturday
Tuesday
Monday
Friday
Thursday
Wednesday
Words cue drill
1.Vietnamese/ Thursday
A:When do you have Vietnamese?
B: I have it on Thursday.
2.English/ Wednesday
A:When do you have English?
B: I have it on Wednesday.
What subjects do you like the most, Mai?
I Iike Music
When do you have it?
I have it on Monday and Friday
III. Practice
1.Look, listen and repeat
Monday
Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
Sunday
When do you have ……...?
I have it on ………
2. Look and say
Maths
Vietnamese
Music
Art
Science
A: When do you have …………….?
B: I have it on ……………….…….
3. Let’s talk
4/2/2013
Võ Thị Thoa
*Homework:
* Learn by heart newwords and model sentences.
* Do exercises 1,2 ( pages 45,46 )
4/2/2013
Võ Thị Thoa
Goodbye. See you again!!!
Thanks for your attention!
Teacher: Dang Thi Thanh Mai
Welcome to our class
Let’s Learn English Book 2
4/2/2013
Võ Thị Thoa
Play game :
“Matching”
4/2/2013
1) Music
2) Maths
3) Vietnamese
4) Science
5) Art
6) Informatics
C
B
A
D
E
F
Tháng 12
10
Thứ hai
2
6/8/2011
Tháng 12
11
Thứ ba
3
Tháng 12
12
Wednesday
Thứ tư
4
6/8/2011
Tháng 12
13
Thứ năm
5
Tháng 12
14
Friday
Thứ sáu
6
Tháng 12
15
Thứ bảy
7
Tháng 12
16
Chủ nhật
8
4/2/2013
Võ Thị Thoa
Play Game:
What and Where
Thursday
Friday
Monday
Sunday
Saturday
Tuesday
Wednesday
Sunday
Saturday
Tuesday
Monday
Friday
Thursday
Wednesday
Words cue drill
1.Vietnamese/ Thursday
A:When do you have Vietnamese?
B: I have it on Thursday.
2.English/ Wednesday
A:When do you have English?
B: I have it on Wednesday.
What subjects do you like the most, Mai?
I Iike Music
When do you have it?
I have it on Monday and Friday
III. Practice
1.Look, listen and repeat
Monday
Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
Sunday
When do you have ……...?
I have it on ………
2. Look and say
Maths
Vietnamese
Music
Art
Science
A: When do you have …………….?
B: I have it on ……………….…….
3. Let’s talk
4/2/2013
Võ Thị Thoa
*Homework:
* Learn by heart newwords and model sentences.
* Do exercises 1,2 ( pages 45,46 )
4/2/2013
Võ Thị Thoa
Goodbye. See you again!!!
Thanks for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đăng Thị Thanh Mai
Dung lượng: 6,19MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)