Unit 6. Future jobs
Chia sẻ bởi lê hoàng thùy trang |
Ngày 19/03/2024 |
8
Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Future jobs thuộc Tiếng anh 12
Nội dung tài liệu:
Jobs
doctor
mechanic
jobs
Tourist guide, policeman, engineer, dentist, mechanic, driver, worker, photographer, doctor, teacher, pilot, tailor, journalist, musician, cook, waiter, waitress, electrician, computer programmer, nurse, accountant, lawyer, housewife
Unit 6: FUTURE JOBS
READING
Before you read ( page 62)
casual [`kæʒjuəl] (a) bình thường
Honest [`ɔnist]( a) thật thà
Self- confident [self-`kɔnfidənt](a) tự tin
Nervous [`nə:vəs] (a) căn thẳng, lo lắng
a good sense of humour [`hju:mə] óc hài hước
A person who applies for a job is a candidate.
He can’t play sports well, which is his shortcoming
She tried to answer the interviewer’s questions.= She made effort to answer the interviewer’s questions.
New words
1.Candidate (n) [`kændidit] người xin việc
2.Employer (n) = boss: người chủ
3. Dress neatly [ni:tli] ăn mặc gọn gàng
4. Concentrate on (v) [`kɔnsntreit] tập trung
5.Make effort =try to do something: nổ lực
6.Aspect [`æspekt] (n) diện mạo
7.Enthusiasm [in`θju:ziæzm](n) sự nhiệt tình
8.Shortcoming (n) [`∫ɔ:t,kʌmiη] nhược điểm
Unit 6: FUTURE JOBS
Lesson 1: Reading
Listen to the CD and pay attention to the pronunciation of the new words
Task 1.
doctor
mechanic
jobs
Tourist guide, policeman, engineer, dentist, mechanic, driver, worker, photographer, doctor, teacher, pilot, tailor, journalist, musician, cook, waiter, waitress, electrician, computer programmer, nurse, accountant, lawyer, housewife
Unit 6: FUTURE JOBS
READING
Before you read ( page 62)
casual [`kæʒjuəl] (a) bình thường
Honest [`ɔnist]( a) thật thà
Self- confident [self-`kɔnfidənt](a) tự tin
Nervous [`nə:vəs] (a) căn thẳng, lo lắng
a good sense of humour [`hju:mə] óc hài hước
A person who applies for a job is a candidate.
He can’t play sports well, which is his shortcoming
She tried to answer the interviewer’s questions.= She made effort to answer the interviewer’s questions.
New words
1.Candidate (n) [`kændidit] người xin việc
2.Employer (n) = boss: người chủ
3. Dress neatly [ni:tli] ăn mặc gọn gàng
4. Concentrate on (v) [`kɔnsntreit] tập trung
5.Make effort =try to do something: nổ lực
6.Aspect [`æspekt] (n) diện mạo
7.Enthusiasm [in`θju:ziæzm](n) sự nhiệt tình
8.Shortcoming (n) [`∫ɔ:t,kʌmiη] nhược điểm
Unit 6: FUTURE JOBS
Lesson 1: Reading
Listen to the CD and pay attention to the pronunciation of the new words
Task 1.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: lê hoàng thùy trang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)