Unit 6. Competitions

Chia sẻ bởi Thy Ngoc | Ngày 26/04/2019 | 35

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Competitions thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

Xuan Tho high school
English grade 11 Unit 6 : COMPETITIONS

Reading
Compete
Competition=contest
competitor
Competitive
Competitively
Contest
Contestant
Complete
Completion
Completely
Observe
Observation
Observer
Participate
Participation
participant
perform
performance
Aim = purpose

(v)
(n)
(n)
(adj)
(adv)
(n)
(n)
(v),(n
(n)
(adv)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)

Thi đấu,tranh tài
Cuộc thi đấu
người thi đấu
mang tính cạnh tranh
một cách cạnh tranh
cuộc thi đấu
thí sinh
hoàn thành
sự hoàn thành
một cách hoàn thành
quan sát
sự quan sát
người quan sát
tham gia
sự tham gia
người tham gia
biểu diễn
màn biễu diễn
mục đích
Representative
Annual
Stimulate= encourage
In all
Spirit
smoothly
Quiz
Marathon
Sponsor
Society
Explain
Rule
Worksheet
Judge
Score
Advanced
Recite
Poem
Announce
Appointed # disappointed
(n)
(adj)
(v)
(adv)
(n)
(adv)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v),(n)
(adj)
(v)
(n)
(v)
(adj)
Đại biểu
Hàng năm
Khuyến khích,thúc đẩy
Tất cả
Tinh thần
Một cách trôi chảy
Kỳ thi vấn đáp
Cuộc chạy đua
Người tài trợ
Xã hội
Giải thích
Luật
Phiếu trả lời
Giám khảo
Chấm điểm
Nâng cao
Ngâm
Bài thơ
Thông báo
Thất vọng

Expression :
On behalf of + sb
A set of + N
Award for N/V-ing
Apologise for + V-ing
Make + O + adj
Pay attention to + sth/sb
Have difficulty doing sth
Be able to do sth
Be capable of doing sth
To be up=to be over
Đại diện cho ai
Một bộ ….
Thưởng cho ai
Xin lỗi đã làm gì
Khiến cho ai/vật trở nên…
Chú ý vào vật/người
Gặp khó khăn khi làm gì
Có thể làm gì
Có khả năng làm gì
Xong, kết thúc
On behalf of our group,I’ll present our speech
He has got a set of CDs for studying English.
She has awarded for her research
He apologised for being late
Nga made me sad.
Thanks for paying attention to me
He has difficulty reciting the poem
He is able to complete the poem
He is capable of completing the poem
The time is over

B. Speaking
* Make + O + (V) + adj : làm cho ai trở nên thế nào => Eg: It makes me feel sleepy.
* It’s a/an + N + for N/V-ing : đó là một …. Để làm gì => Eg: It’s a chance for my physical training.
General knowledge
Sculpture
Athletics
Athletic
Opportunity=chance
(n)
(n)
(n)
(adj)
(n)
Kiến thức phổ thông
Điêu khắc
Điền kinh
Thuộc về điền kinh
Cơ hội
Type = kind
Think (of)
Cheerful
(n)
(v)
(adj)
Loại
Suy nghĩ về
Phấn khởi


C. Listening
Race
Female # male
Association
According to
(n)
(adj)
(n)
Cuộc chạy đua
Nữ # nam
Hội liên hiệp
Dựa trên,theo như
Officially = formally
Champion
Championship
clock
(adv)
(n)
(n)
Một cách chính thức
Nhà vô địch
Chức vô địch
Đạt được


D. Writing
Detail
For further details
Entry procedure
Venue
Website
Email
(n)

(n)
(n)
(n)
(n)
Chi tiết
Để biết thêm chi tiết
Thủ tục đăng ký
Nơi gặp mặt
Trang web
Thư điện tử
Respond to
Distric
Commune
Ward
Alley
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
Hồi đáp
Quận, huyện

Phường
Ngõ


E . Language focus
Pronunciation :
/tr/: pronouncing of “tr” : traffic,trouser…..:
/dr/ pronouncing of “dr” : driver, drink,…….
/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thy Ngoc
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)