Unit 6-an excursion
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Ngày 02/05/2019 |
34
Chia sẻ tài liệu: unit 6-an excursion thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
"B
U
Ổ
I
S
Á
N
G" Thứ Tiết 1A 1B 1C 2A 2B 2C 3A 3B 3C 4A 4B 4C 5A 5B 5C 6A 6B 6C 7A 7B 7C 8A 8B 8C 9A 9B 9C 10A 10B 10C 10D 11A 11B 11C 11D 12A 12B 12C
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Toán Toán Toán Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Lý(Trí) Toán(Hà) Mỹ Thuật(Liên) Sinh(Hiền) Lý(Dũng) KTNN(Huyền) KTCN(Phương) Lý(Trọng) Lý(Dũng) Văn(Hận) Anh(Hạ) Sinh(Tiên) Văn(Linh) Sinh(Giang) Văn(Hân) Anh(Thanh) Lý(Phi) Anh(Trường) Anh(Thư) Sử(Sịnh) Toán(Phương) Toán(Trâm) Toán(Mai)
3 Học vần Học vần Học vần Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Anh(Thanh) Toán(Hà) Anh(Kiều) Văn(Trân) Văn(Danh) Sinh(Hiền) KTCN(Phương) GDCD(An) Sinh(Ngân) Văn(Hận) Văn(Linh) Lý(Trí) Toán(Châu) Lý(Trọng) Anh(Giàu) Lý(Dũng) Lý(Phi) Anh(Trường) Anh(Thư) GDCD(Tấn) Toán(Phương) Toán(Trâm) Toán(Mai)
4 Học vần Học vần Học vần Tập đọc Tập đọc Tập đọc Kể chuyện Kể chuyện Kể chuyện Toán Toán Toán Toán Toán Toán Anh(Thanh) KTNN(Ngân) Anh(Kiều) Văn(Trân) Sinh(Hiền) Văn(Hận) Anh(Hạ) Anh(Vi) Văn(Hân) Toán(Mai) Toán(Phương) Văn(Linh) KTNN(Huyền) Toán(Châu) Toán(Hà) Toán(Phụng) GDCD(Tấn) Sinh(Giang) Sinh(Tiên) Văn(Danh) Anh(Thư) Lý(Phi) Sinh(Ngân)
NGLL(Huyền) Anh(Thư) Sinh(Tiên) Sinh(Ngân)
3 1 Thể dục(Vũ) Học vần Học vần Anh(Kiều) Chính tả Chính tả Đạo đức Đạo đức Đạo đức Toán Toán Toán Kể chuyện Toán Toán Văn(Trân) Tin(Thắng) Văn(Hân) Anh(Vi) Sinh(Hiền) Văn(Hận) Lý(Trọng) Nhạc(Phượng) KTCN(Phương) Nhạc(Triều) Văn(Linh) Sinh(Tiên) GDCD(An) Hóa(Thi) Anh(Giàu) Hóa(Tuấn) Anh(Trường) GDCD(Tấn) Hóa(Thư) Anh(Thư) Văn(Danh) Lý(Phi) Lý(Dễ)
2 Toán Học vần Học vần Chính tả Anh(Kiều) Toán Chính tả Chính tả Chính tả Luyện từ - câu Luyện từ - câu Luyện từ - câu Toán Kể chuyện Luyện từ - câu Văn(Trân) Tin(Thắng) Văn(Hân) Sinh(Hiền) Địa(Hải) Văn(Hận) Anh(Hạ) KTCN(Phương) Nhạc(Phượng) Lý(Trọng) Mỹ Thuật(Liên) Nhạc(Triều) Anh(Vi) Hóa(Thi) Anh(Giàu) Tin(Yến) Anh(Trường) Hóa(Thư) Văn(Danh) Anh(Thư) Sinh(Tiên) Lý(Phi) Văn(Hạnh)
3 Học vần Thể dục(Vũ) Toán Toán Toán Anh(Kiều) Toán Toán Toán Lịch sử Lịch sử Lịch sử Luyện từ - câu Luyện từ - câu Kể chuyện Nhạc(Triều) Mỹ Thuật(Liên) Sinh(Hiền) Văn(Trân) Tin(Lụa) Anh(Giàu) Văn(Hận) Văn(Hân) Lý(Trọng) Hóa(Thi) Sinh(Tiên) Văn(Linh) Anh(Vi) GDCD(An) Hóa(Tuấn) Tin(Yến) Văn(Hạnh) Anh(Trường) Văn(Danh) KTCN(Phương) Hóa(Thư) Anh(Thư) Hóa(Linh)
4 Học vần Toán Thể dục(Vũ) TNXH TNXH TNXH Anh(Hạ) TNXH TNXH Kĩ thuật Kĩ thuật Kĩ thuật Lịch sử Lịch sử Lịch sử GDCD(An) Sinh(Hiền) Anh(Kiều) Địa(Hải) Tin(Lụa) Nhạc(Triều) Văn(Hận) Văn(Hân) Anh(Vi) Mỹ Thuật(Liên) Hóa(Linh) Văn(Linh) Hóa(Thư) Lý(Trọng) Hóa(Tuấn) Văn(Trân) KTCN(Phương) Anh(Trường) GDCD(Tấn) Văn(Danh) Anh(Thư) Văn(Hạnh) Anh(Hưng)
NGLL(Triều) NGLL(Triều) GDCD(Tấn) Văn(Hạnh) Anh(Hưng)
4 1 Học vần Học vần Học vần Thể dục(Anh) Tập đọc Tập đọc Thể dục(Nhân) Tập đọc Tập đọc Toán Toán Toán Thể dục(Vũ) Toán Toán Anh(Thanh) Anh(Kiều) Địa(Hải) Anh(Vi) Sử(Sịnh) Toán(Phụng) Sử(Lộc) Toán(Châu) KTCN(Phương) Địa(Huệ) Toán(Phương) Sử(Ngân ) Tin(Thắng) Tin(Lụa) Anh(Giàu) Lý(Dũng) Anh(Trường) Toán(Trâm) Toán(Mai) Anh(Thư) Lý(Phi) Hóa(Thư) Lý(Dễ)
2 Học vần Học vần Học vần Tập đọc Thể dục(Anh) Toán Tập đọc Toán Thể dục(Nhân) Tập đọc Tập đọc Kể chuyện Toán Thể dục(Vũ) Tập đọc Anh(Thanh) Anh(Kiều) Sử(Ngân ) Toán(Châu) Anh(Giàu) Toán(Phụng) Mỹ Thuật(Tuấn) Anh(Vi) Sử(Thơ) Toán(Mai) Hóa(Linh) Toán(Phương) Tin(Thắng) Tin(Lụa) Lý(Dũng) KTNN(Huyền) Anh(Trường) Toán(Trâm) Lý(Phi) Địa(Hải) Anh(Thư) Hóa(Thư) KTCN(Phương)
3 Toán Toán Toán Toán Toán Thể dục(Anh) Toán Thể dục(Nhân) Toán Anh(Thanh) Địa lí Tập đọc Tập đọc Tập đọc Thể dục(Vũ) Toán(Hà) Sử(Ngân ) Anh(Kiều) Sử(Sịnh) Anh(Giàu) Mỹ Thuật(Tuấn) Anh(Hạ) Anh(Vi) Tin(Thắng) Tin(Phương) Địa(Huệ) Toán(Phương) Toán(Châu) Địa(Khuyên) Lý(Dũng) Toán(Phụng) Hóa(Linh) Anh(Trường) Lý(Phi) Toán(Trâm) KTCN(Phương) Sử(Lộc) Toán(Mai)
4 TNXH TNXH TNXH Thủ công Thủ công Thủ công Luyện từ - câu Luyện từ - câu Luyện từ - câu Địa lí Anh(Thanh) Địa lí Địa lí Địa lí Địa lí Toán(Hà) Địa(Hải) Anh(Kiều) Mỹ Thuật(Tuấn) Lý(Dũng) Anh(Giàu) Anh(Hạ) Sử(Lộc) Tin(Thắng) Tin(Phương) Sử(Ngân ) Anh(Trường) Anh(Vi) KTNN(Huyền) Địa(Khuyên) Toán(Phụng) Địa(Huệ) Lý(Phi) KTCN(Phương) Hóa(Linh) Toán(Phương) Anh(Thư) Toán(Mai)
Nghề(Lụa) Nghề(Phương) Nghề(Phương) NGLL(Huyền) NGLL(Huyền) Nghề(Yến) Nghề(Yến) Nghề(Phương) Nghề(Phương) Toán(Phương) Anh(Thư) Sử(Lộc)
5 1 Học vần Học vần Học vần Tin(Thắng) Chính tả Chính tả Chính tả Chính tả Chính tả
U
Ổ
I
S
Á
N
G" Thứ Tiết 1A 1B 1C 2A 2B 2C 3A 3B 3C 4A 4B 4C 5A 5B 5C 6A 6B 6C 7A 7B 7C 8A 8B 8C 9A 9B 9C 10A 10B 10C 10D 11A 11B 11C 11D 12A 12B 12C
2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2 Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Toán Toán Toán Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Đạo đức Lý(Trí) Toán(Hà) Mỹ Thuật(Liên) Sinh(Hiền) Lý(Dũng) KTNN(Huyền) KTCN(Phương) Lý(Trọng) Lý(Dũng) Văn(Hận) Anh(Hạ) Sinh(Tiên) Văn(Linh) Sinh(Giang) Văn(Hân) Anh(Thanh) Lý(Phi) Anh(Trường) Anh(Thư) Sử(Sịnh) Toán(Phương) Toán(Trâm) Toán(Mai)
3 Học vần Học vần Học vần Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Anh(Thanh) Toán(Hà) Anh(Kiều) Văn(Trân) Văn(Danh) Sinh(Hiền) KTCN(Phương) GDCD(An) Sinh(Ngân) Văn(Hận) Văn(Linh) Lý(Trí) Toán(Châu) Lý(Trọng) Anh(Giàu) Lý(Dũng) Lý(Phi) Anh(Trường) Anh(Thư) GDCD(Tấn) Toán(Phương) Toán(Trâm) Toán(Mai)
4 Học vần Học vần Học vần Tập đọc Tập đọc Tập đọc Kể chuyện Kể chuyện Kể chuyện Toán Toán Toán Toán Toán Toán Anh(Thanh) KTNN(Ngân) Anh(Kiều) Văn(Trân) Sinh(Hiền) Văn(Hận) Anh(Hạ) Anh(Vi) Văn(Hân) Toán(Mai) Toán(Phương) Văn(Linh) KTNN(Huyền) Toán(Châu) Toán(Hà) Toán(Phụng) GDCD(Tấn) Sinh(Giang) Sinh(Tiên) Văn(Danh) Anh(Thư) Lý(Phi) Sinh(Ngân)
NGLL(Huyền) Anh(Thư) Sinh(Tiên) Sinh(Ngân)
3 1 Thể dục(Vũ) Học vần Học vần Anh(Kiều) Chính tả Chính tả Đạo đức Đạo đức Đạo đức Toán Toán Toán Kể chuyện Toán Toán Văn(Trân) Tin(Thắng) Văn(Hân) Anh(Vi) Sinh(Hiền) Văn(Hận) Lý(Trọng) Nhạc(Phượng) KTCN(Phương) Nhạc(Triều) Văn(Linh) Sinh(Tiên) GDCD(An) Hóa(Thi) Anh(Giàu) Hóa(Tuấn) Anh(Trường) GDCD(Tấn) Hóa(Thư) Anh(Thư) Văn(Danh) Lý(Phi) Lý(Dễ)
2 Toán Học vần Học vần Chính tả Anh(Kiều) Toán Chính tả Chính tả Chính tả Luyện từ - câu Luyện từ - câu Luyện từ - câu Toán Kể chuyện Luyện từ - câu Văn(Trân) Tin(Thắng) Văn(Hân) Sinh(Hiền) Địa(Hải) Văn(Hận) Anh(Hạ) KTCN(Phương) Nhạc(Phượng) Lý(Trọng) Mỹ Thuật(Liên) Nhạc(Triều) Anh(Vi) Hóa(Thi) Anh(Giàu) Tin(Yến) Anh(Trường) Hóa(Thư) Văn(Danh) Anh(Thư) Sinh(Tiên) Lý(Phi) Văn(Hạnh)
3 Học vần Thể dục(Vũ) Toán Toán Toán Anh(Kiều) Toán Toán Toán Lịch sử Lịch sử Lịch sử Luyện từ - câu Luyện từ - câu Kể chuyện Nhạc(Triều) Mỹ Thuật(Liên) Sinh(Hiền) Văn(Trân) Tin(Lụa) Anh(Giàu) Văn(Hận) Văn(Hân) Lý(Trọng) Hóa(Thi) Sinh(Tiên) Văn(Linh) Anh(Vi) GDCD(An) Hóa(Tuấn) Tin(Yến) Văn(Hạnh) Anh(Trường) Văn(Danh) KTCN(Phương) Hóa(Thư) Anh(Thư) Hóa(Linh)
4 Học vần Toán Thể dục(Vũ) TNXH TNXH TNXH Anh(Hạ) TNXH TNXH Kĩ thuật Kĩ thuật Kĩ thuật Lịch sử Lịch sử Lịch sử GDCD(An) Sinh(Hiền) Anh(Kiều) Địa(Hải) Tin(Lụa) Nhạc(Triều) Văn(Hận) Văn(Hân) Anh(Vi) Mỹ Thuật(Liên) Hóa(Linh) Văn(Linh) Hóa(Thư) Lý(Trọng) Hóa(Tuấn) Văn(Trân) KTCN(Phương) Anh(Trường) GDCD(Tấn) Văn(Danh) Anh(Thư) Văn(Hạnh) Anh(Hưng)
NGLL(Triều) NGLL(Triều) GDCD(Tấn) Văn(Hạnh) Anh(Hưng)
4 1 Học vần Học vần Học vần Thể dục(Anh) Tập đọc Tập đọc Thể dục(Nhân) Tập đọc Tập đọc Toán Toán Toán Thể dục(Vũ) Toán Toán Anh(Thanh) Anh(Kiều) Địa(Hải) Anh(Vi) Sử(Sịnh) Toán(Phụng) Sử(Lộc) Toán(Châu) KTCN(Phương) Địa(Huệ) Toán(Phương) Sử(Ngân ) Tin(Thắng) Tin(Lụa) Anh(Giàu) Lý(Dũng) Anh(Trường) Toán(Trâm) Toán(Mai) Anh(Thư) Lý(Phi) Hóa(Thư) Lý(Dễ)
2 Học vần Học vần Học vần Tập đọc Thể dục(Anh) Toán Tập đọc Toán Thể dục(Nhân) Tập đọc Tập đọc Kể chuyện Toán Thể dục(Vũ) Tập đọc Anh(Thanh) Anh(Kiều) Sử(Ngân ) Toán(Châu) Anh(Giàu) Toán(Phụng) Mỹ Thuật(Tuấn) Anh(Vi) Sử(Thơ) Toán(Mai) Hóa(Linh) Toán(Phương) Tin(Thắng) Tin(Lụa) Lý(Dũng) KTNN(Huyền) Anh(Trường) Toán(Trâm) Lý(Phi) Địa(Hải) Anh(Thư) Hóa(Thư) KTCN(Phương)
3 Toán Toán Toán Toán Toán Thể dục(Anh) Toán Thể dục(Nhân) Toán Anh(Thanh) Địa lí Tập đọc Tập đọc Tập đọc Thể dục(Vũ) Toán(Hà) Sử(Ngân ) Anh(Kiều) Sử(Sịnh) Anh(Giàu) Mỹ Thuật(Tuấn) Anh(Hạ) Anh(Vi) Tin(Thắng) Tin(Phương) Địa(Huệ) Toán(Phương) Toán(Châu) Địa(Khuyên) Lý(Dũng) Toán(Phụng) Hóa(Linh) Anh(Trường) Lý(Phi) Toán(Trâm) KTCN(Phương) Sử(Lộc) Toán(Mai)
4 TNXH TNXH TNXH Thủ công Thủ công Thủ công Luyện từ - câu Luyện từ - câu Luyện từ - câu Địa lí Anh(Thanh) Địa lí Địa lí Địa lí Địa lí Toán(Hà) Địa(Hải) Anh(Kiều) Mỹ Thuật(Tuấn) Lý(Dũng) Anh(Giàu) Anh(Hạ) Sử(Lộc) Tin(Thắng) Tin(Phương) Sử(Ngân ) Anh(Trường) Anh(Vi) KTNN(Huyền) Địa(Khuyên) Toán(Phụng) Địa(Huệ) Lý(Phi) KTCN(Phương) Hóa(Linh) Toán(Phương) Anh(Thư) Toán(Mai)
Nghề(Lụa) Nghề(Phương) Nghề(Phương) NGLL(Huyền) NGLL(Huyền) Nghề(Yến) Nghề(Yến) Nghề(Phương) Nghề(Phương) Toán(Phương) Anh(Thư) Sử(Lộc)
5 1 Học vần Học vần Học vần Tin(Thắng) Chính tả Chính tả Chính tả Chính tả Chính tả
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)