Unit 5. Work and play
Chia sẻ bởi Trần Hùng |
Ngày 20/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Work and play thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Quang chau secondary school
Tran Quoc Hung
Checking up
1.What do you do in your physics class?
-I do some experiments.
2.What do you usually do in your free time ?
-I usually ……………………………………..
Unit 5 work and play
Period 29 : A2
I. Vocabulary:
1.(to) repair :
2.(to) fix:
3.(to) enjoy:
4.be good at.:
5.electronics(n):
6.Art club (n):
Câu lạc bộ hội họa
Điện tử
Lắp,lắp đặt,sửa chữa
Giỏi về cái gì
Sửa chữa(máy móc)
Yêu thích
Unit 5 work and play
Period 29 A2
* MATCHING
1.(to) repair :
2.(to) fix:
3.(to) enjoy:
4.be good at.:
5.electronics(n):
6.Art club :
Câu lạc bộ hội họa
Điện tử
Lắp,lắp đặt,sửa chữa
Giỏi về cái gì..
Yêu thích
Sửa chữa(máy móc)
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2
II. True/false statements:
1.Ba enjoys his school very much.
2.His favorite subject is Electronic.
3.In this class,he does some experiments
4.He isn`t good at fixing things.
5.He can help his parents at home.
6.He never goes to art club.
KEY
1.T
2.T
3.F
4.F
5.T
6.F
In this class, he learns to repair
household appliances.
He is good at fixing things
He goes to art club after school
I. Vocabulary:
1.(to)repair:Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix : Lắp,lắp đặt,sửa chữa
3.(to) enjoy: Yêu thích
4.be good at.:Giỏi về cái gì
5.electronics(n): Điện tử
6.art club(n):Câu lạc bộ hội họa
II. True/false statements:
III.Reading
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2
I. Vocabulary:
1.(to) repair : Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix : Lắp,lắp đặt,sửa chữa
3.(to) enjoy:Yêu thích
4.be good at.:Giỏi về cái gì
5.electronics(n): Điện tử
6.art club (n): Câu lạc bộ hội họa
II. True/false statements:
III.Reading
Matching
*Guess the meaning:
Matching
1.A household appliance
2.A drawing
3.An artist
4.The guitar
a.Bức họa
b.Đàn ghi ta
c.Thiết bị gia đình
d.Họa sĩ
KEY
1.C
2.A
3D
4.B
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2
I. Vocabulary:
1.(to)repair:Sửa chữa(máymóc)
2.(to)fix : Lắp,lắp đặt,sửa chữa
3.(to) enjoy: Yêu thích
4.be good at.:Giỏi về cái gì
5.electronics(n): Điện tử
6.art club: Câu lạc bộ hội họa
II. True/false statements:
III. Reading
Matching
IV. Comprehension questions:
1.Which subject does Ba like best ?
-Ba likes Electronics best.
2.Does Ba like other subjects at school?
- Write the sentence that tells you this.
-Yes, he does.He enjoys school very much
3.What does he learn to do in Electronics?
- He learns to repair household appliances.
4.How does this subject help Ba?
- He will be able to fix his own appliances.
5.Is Ba good at drawing?
-Write the sentence that tells you this.
-Yes, he is. His drawings are very good.
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2
I. Vocabulary:
1.(to) repair : Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix : Lắp,lắp đặt,sửa chữa
3.(to)enjoy : Yêu thích
4.be good at.:Giỏi về cái gì
5.Electronics(n): Điện tử
6.Art club (n): Câu lạc bộ hội họa
II. True/false statements:
III. READING
Matching
IV. Comprehension questions:
V. Practice
Questions:
1.What do you do in your free time ?
2.What are you good at ?
3.What is your favorite subjects?
GOOD BYE
Tran Quoc Hung
Checking up
1.What do you do in your physics class?
-I do some experiments.
2.What do you usually do in your free time ?
-I usually ……………………………………..
Unit 5 work and play
Period 29 : A2
I. Vocabulary:
1.(to) repair :
2.(to) fix:
3.(to) enjoy:
4.be good at.:
5.electronics(n):
6.Art club (n):
Câu lạc bộ hội họa
Điện tử
Lắp,lắp đặt,sửa chữa
Giỏi về cái gì
Sửa chữa(máy móc)
Yêu thích
Unit 5 work and play
Period 29 A2
* MATCHING
1.(to) repair :
2.(to) fix:
3.(to) enjoy:
4.be good at.:
5.electronics(n):
6.Art club :
Câu lạc bộ hội họa
Điện tử
Lắp,lắp đặt,sửa chữa
Giỏi về cái gì..
Yêu thích
Sửa chữa(máy móc)
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2
II. True/false statements:
1.Ba enjoys his school very much.
2.His favorite subject is Electronic.
3.In this class,he does some experiments
4.He isn`t good at fixing things.
5.He can help his parents at home.
6.He never goes to art club.
KEY
1.T
2.T
3.F
4.F
5.T
6.F
In this class, he learns to repair
household appliances.
He is good at fixing things
He goes to art club after school
I. Vocabulary:
1.(to)repair:Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix : Lắp,lắp đặt,sửa chữa
3.(to) enjoy: Yêu thích
4.be good at.:Giỏi về cái gì
5.electronics(n): Điện tử
6.art club(n):Câu lạc bộ hội họa
II. True/false statements:
III.Reading
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2
I. Vocabulary:
1.(to) repair : Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix : Lắp,lắp đặt,sửa chữa
3.(to) enjoy:Yêu thích
4.be good at.:Giỏi về cái gì
5.electronics(n): Điện tử
6.art club (n): Câu lạc bộ hội họa
II. True/false statements:
III.Reading
Matching
*Guess the meaning:
Matching
1.A household appliance
2.A drawing
3.An artist
4.The guitar
a.Bức họa
b.Đàn ghi ta
c.Thiết bị gia đình
d.Họa sĩ
KEY
1.C
2.A
3D
4.B
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2
I. Vocabulary:
1.(to)repair:Sửa chữa(máymóc)
2.(to)fix : Lắp,lắp đặt,sửa chữa
3.(to) enjoy: Yêu thích
4.be good at.:Giỏi về cái gì
5.electronics(n): Điện tử
6.art club: Câu lạc bộ hội họa
II. True/false statements:
III. Reading
Matching
IV. Comprehension questions:
1.Which subject does Ba like best ?
-Ba likes Electronics best.
2.Does Ba like other subjects at school?
- Write the sentence that tells you this.
-Yes, he does.He enjoys school very much
3.What does he learn to do in Electronics?
- He learns to repair household appliances.
4.How does this subject help Ba?
- He will be able to fix his own appliances.
5.Is Ba good at drawing?
-Write the sentence that tells you this.
-Yes, he is. His drawings are very good.
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2
I. Vocabulary:
1.(to) repair : Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix : Lắp,lắp đặt,sửa chữa
3.(to)enjoy : Yêu thích
4.be good at.:Giỏi về cái gì
5.Electronics(n): Điện tử
6.Art club (n): Câu lạc bộ hội họa
II. True/false statements:
III. READING
Matching
IV. Comprehension questions:
V. Practice
Questions:
1.What do you do in your free time ?
2.What are you good at ?
3.What is your favorite subjects?
GOOD BYE
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Hùng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)