Unit 5. Work and play
Chia sẻ bởi Bùi Văn Út |
Ngày 20/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Work and play thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
SHARK ATTACK
HOW TO PLAY
- TWO GROUPS GUESS LETTER BY LETTER.
- IF CHOOSING WRONG LETTER, FALLING DOWN ONE STEP.
- WHO IS FAR THE SHARKS IS THE WINNER.
R
E
E
C
S
S
Warm up :
BE CAREFUL !
A
B
I . LISTEN AND READ:
Unit 5 : WORK AND PLAY
LESSON 4 : B1. IT’S TIME FOR RECESS
Play marble
Chat
Skip rope
Play blindman`s bluff
Catch
1
5
4
3
2
I . Vocabulary :
- (to) play marble
chơi bắn bi
- (to) play blindman`s bluff
chơi bịt mắt bắt dê
- (to) skip rope
nhảy dây
- (to) chat
tán gẫu
- (to) catch
đuổi bắt
- (to) ring
Vang lên
- Go Indoors
Vào lớp
- Bell (n)
Cái chuông
Play marble
Play blindman’s bluff
Catch
Skip rope
Chat
II . GRAMMAR
Set the scene :
A: What…….. they doing ?
B: They are ……………….
are
chatting
Meaning
Form
Họ đang làm gì ?
Họ đang tán gẫu
A: What + be + S + doing ?
B: S + be + V-ing
Use
Dùng để hỏi và đáp ai đó
đang làm gì ?
A: What…….. they doing ?
are
B: They are ……….
chatting
III PRACTICE
1
3
6
5
4
2
1
3
6
5
4
2
IV. PRODUCTION
B2 Listen. Match each name to an activity.
Mai. Playing catch
Kien. Playing marbles
Lan. Skipping rope
Ba. Playing blindman’s bluff
GOOD BYE. SEE YOU AGAIN !
Learn lesson by heart.
-Write the four sentences about the pictures that you has describe.
-Prepare new lesson 5:B3,B4,B5,Remember
HOW TO PLAY
- TWO GROUPS GUESS LETTER BY LETTER.
- IF CHOOSING WRONG LETTER, FALLING DOWN ONE STEP.
- WHO IS FAR THE SHARKS IS THE WINNER.
R
E
E
C
S
S
Warm up :
BE CAREFUL !
A
B
I . LISTEN AND READ:
Unit 5 : WORK AND PLAY
LESSON 4 : B1. IT’S TIME FOR RECESS
Play marble
Chat
Skip rope
Play blindman`s bluff
Catch
1
5
4
3
2
I . Vocabulary :
- (to) play marble
chơi bắn bi
- (to) play blindman`s bluff
chơi bịt mắt bắt dê
- (to) skip rope
nhảy dây
- (to) chat
tán gẫu
- (to) catch
đuổi bắt
- (to) ring
Vang lên
- Go Indoors
Vào lớp
- Bell (n)
Cái chuông
Play marble
Play blindman’s bluff
Catch
Skip rope
Chat
II . GRAMMAR
Set the scene :
A: What…….. they doing ?
B: They are ……………….
are
chatting
Meaning
Form
Họ đang làm gì ?
Họ đang tán gẫu
A: What + be + S + doing ?
B: S + be + V-ing
Use
Dùng để hỏi và đáp ai đó
đang làm gì ?
A: What…….. they doing ?
are
B: They are ……….
chatting
III PRACTICE
1
3
6
5
4
2
1
3
6
5
4
2
IV. PRODUCTION
B2 Listen. Match each name to an activity.
Mai. Playing catch
Kien. Playing marbles
Lan. Skipping rope
Ba. Playing blindman’s bluff
GOOD BYE. SEE YOU AGAIN !
Learn lesson by heart.
-Write the four sentences about the pictures that you has describe.
-Prepare new lesson 5:B3,B4,B5,Remember
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Văn Út
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)