Unit 5. Work and play
Chia sẻ bởi Lê Thị Ngọc Lan |
Ngày 20/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Work and play thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
UNIT 5: WORK AND PLAY
B. IT’S TIME FOR RECESS
B1 / P.56,57
NEW WORDS :
-(to) have fun :
NEW WORDS :
có niềm vui
-(to) ring :
reo( chuông)
(to) talk :
nói chuyện
(to) chat :
nói chuyện phiếm
(to) play catch :
chơi đuổi bắt
- (to) play marbles :
chơi bắn bi
Blindman’s bluff :
chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope :
chơi nhảy dây
Bức tranh giờ ra chơi
NEW WORDS :
- a recess:
- (to) have fun:
- (to) talk :
- (to) chat:
- (to) play catch:
- (to) play marbles:
- (to) play blindman’s bluff:
- (to) skip rope:
-
- (to) ring:
Form:
The Simple Progressive Tense:
What + am/is/are +S + doing?
S + am/is/are + V- ing.
The Simple Present Tense:
Question word + do/does + S + V (inf.)?
S + V (s/es) + …
Survey
HOMEWORK:
B. IT’S TIME FOR RECESS
B1 / P.56,57
NEW WORDS :
-(to) have fun :
NEW WORDS :
có niềm vui
-(to) ring :
reo( chuông)
(to) talk :
nói chuyện
(to) chat :
nói chuyện phiếm
(to) play catch :
chơi đuổi bắt
- (to) play marbles :
chơi bắn bi
Blindman’s bluff :
chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope :
chơi nhảy dây
Bức tranh giờ ra chơi
NEW WORDS :
- a recess:
- (to) have fun:
- (to) talk :
- (to) chat:
- (to) play catch:
- (to) play marbles:
- (to) play blindman’s bluff:
- (to) skip rope:
-
- (to) ring:
Form:
The Simple Progressive Tense:
What + am/is/are +S + doing?
S + am/is/are + V- ing.
The Simple Present Tense:
Question word + do/does + S + V (inf.)?
S + V (s/es) + …
Survey
HOMEWORK:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Ngọc Lan
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)