Unit 5. Work and play

Chia sẻ bởi Vũ Mạnh Điệp | Ngày 20/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Work and play thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

19:40
Doi ngo secondary school

Welcome to our class


Teacher: Nguyen Thi Tien

English 7
Checking up
1.What does Mai do in her physics class?
-She does some experiments.
2. Is computer science her favorite class?
- Yes, It is.
19:40
Unit 5 work and play
Period 29 : A2
I. Vocabulary:
1.(to) repair :
2.(to) fix:
3.(to) enjoy:
4. to be good at +V-ing/N:
5.electronics(n):
6.Art club (n):
Câu lạc bộ hội họa
Chữa, sửa chữa
Giỏi về làm gì/cái gì
Sửa chữa(máy móc)
Yêu thích
Saturday, November 1st 2008
Điện dân dụng
19:40
Unit 5 work and play
Period 29 A2
* MATCHING
1.(to) repair :
2.(to) fix:
3.(to) enjoy:
4.to be good at+ V-ing/N
5.electronics(n):
6.Art club :






Câu lạc bộ hội họa
Di?n dõn d?ng
Chữa,sửa chữa

Giỏi về làm gì/ cái gì..

Yêu thích
Sửa chữa(máy móc)









19:40
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2


A. True/false statements:
1.Ba enjoys his school very much.
2.His favorite subject is Electronics
3.In Electronics class he plays the guitar
4.He isn`t good at fixing things.
5.He can help his parents at home.
6.He never goes to art club.
KEY
1.T
2.T
3.F

4.F
5.T
6.F


In this class, he learns to repair
household appliances.
He is good at fixing things
He also goes to art club after school
I. Vocabulary:
1.(to)repair:Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix : Chữa, sửa chữa
3.(to) enjoy: Yêu thích
4.be good at+V-ing/N:Giỏi về làm gì/cái gì
5.electronics(n): Điện dõn d?ng
6.art club(n):Câu lạc bộ hội họa
II. Reading
Ba
19:40
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2



I. Vocabulary:
1.(to) repair : Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix : Chữa,sửa chữa
3.(to) enjoy:Yêu thích
4.be good at+ V-ing/N:Giỏi về cái gì
5.electronics(n): Điện dõn d?ng
6.art club (n): Câu lạc bộ hội họa

II.Reading
A. True/false statements:








B. Guess the meaning:
Matching
1.A household appliance
2.A drawing
3.An artist
4.The guitar
a.Bức họa
b.Đàn ghi ta
c.Thiết bị gia đình
d.Họa sĩ






1.c
2.a
3d
4.b
19:40
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2




I. Vocabulary:
1.(to)repair:Sửa chữa(máymóc)
2.(to)fix : sửa chữa
3.(to) enjoy: Yêu thích
4.be good at.:Giỏi về cái gì
5.electronics(n): Điện dõn d?ng
6.art club: Câu lạc bộ hội họa

II. Reading
A. True/false statements:
B. Guess the meaning:












III. Comprehension questions:
a.Which subject does Ba like best ?
-Ba likes Electronics best.
b.Does Ba like other subjects at school?
- Write the sentence that tells you this.
-Yes, he does.He enjoys school very much
c.What does he learn to do in Electronics?
- He learns to repair household appliances.
d.How does this subject help Ba?
- He will be able to fix his own appliances.
e.Is Ba good at drawing?
-Write the sentence that tells you this.
-Yes, he is. His drawings are very good.










19:40
Unit 5 Work and Play
Period 29 A2


I. Vocabulary:
1.(to) repair : Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix :sửa chữa
3.(to)enjoy : Yêu thích
4.be good at+v-ing/N:Giỏi về ..
5.Electronics(n): Điện dõn d?ng
6.Art club (n): Câu lạc bộ hội họa
II. READING
A. True/false statements:
B. Guess the meaning:
III. Comprehension questions:







Questions
f.What do you do in your free time ?
I watch TV/ play soccer/ read comics..
g.What are you good at ?
I am good at…
h.What is your favorite subject?
My favorite subject is….









19:40










Unit 5 Work and Play
Period 29 A2


I. Vocabulary:
1.(to) repair : Sửa chữa(máy móc)
2.(to) fix :sửa chữa
3.(to)enjoy : Yêu thích
4.be good at+v-ing/N:Giỏi về ..
5.Electronics(n): Điện dõn d?ng
6.Art club (n): Câu lạc bộ hội họa
II. READING
A. True/false statements:
B. Guess the meaning:
III. Comprehension questions:








Questions
f.What do you do in your free time ?
I watch TV/ play soccer/ read comics..
g.What are you good at ?
I am good at…
h.What is your favorite subject?
My favorite subject is….

Home work
Do E2- SBT






19:40
GOOD BYE
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Mạnh Điệp
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)