Unit 5. Work and play
Chia sẻ bởi Lê Văn Đằng |
Ngày 20/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Work and play thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
nhiệt liệt chào mừng
các thầy giáo , cô giáo về dự giờ
chúc các em học sinh có một tiết học hay và thú vị !
Người thực hiện: Lê Văn Đằng
Giáo viên Trường THCS Cần Kiệm
1
Nine thirty - five
Seven fifty
Ten fifteen
Eight forty
7.50
Start
Bắt đầu
8.40
10.15
9.35
6
3
4
5
10
9
8
7
2
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
Pelmanism
1
Nine thirty - five
Seven fifty
Ten fifteen
Eight forty
7.50
Start
Bắt đầu
8.40
10.15
9.35
6
3
4
5
10
9
8
7
2
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
Pelmanism
Luật chơi: Mỗi đội lần lượt chọn 2 số bất kỳ để tạo thành một cặp.
Đội nào chọn đúng sẽ được 10 điểm, chọn sai không được điểm.
1
trò chuyện
ăn
read
skip rope
eat
đọc
drink
nhảy dây
uống
talk
6
3
4
5
10
9
8
7
2
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
Em hãy cho biết "popular" nghĩa là gì ?
Phổ biến.
Pelmanism
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
play blindman`s bluff ( v )
chơi bịt mắt bắt dê
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
play blindman`s bluff ( v )
chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( v )
chơi bắn bi
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
play blindman`s bluff ( v )
chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( v )
chơi bắn bi
play catch ( v )
chơi đuổi bắt
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
play blindman`s bluff ( v )
chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( v )
chơi bắn bi
play catch ( v )
chơi đuổi bắt
chat ( v )
nói chuyện phiếm
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
Checking vocabulary: Matching
F - play blindman`s bluff
E - play marbles
G - play catch
A - talk
D - read
B - skip rope
C - eat and drink
B
A
D
C
E
F
G
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi
excited ( n ) háo hức
bell rings : chuông reo
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( n ) chơi bắn bi
play catch ( n ) chơi đuổi bắt
chat ( v ) nói chuyện phiếm
2. True (T) or False (F):
T
F
T
F
T
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi
excited ( n ) háo hức
bell rings : chuông reo
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( n ) chơi bắn bi
play catch ( n ) chơi đuổi bắt
chat ( v ) nói chuyện phiếm
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi play marbles ( n ) chơi bắn bi
excited ( n ) háo hức play catch ( n ) chơi đuổi bắt
bell rings : chuông reo chat ( v ) nói chuyện phiếm
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
Playing marbles
Skipping rope
Talking
Eating and drinking
Playing blindman`s bluff
Reading
Playing catch
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi play marbles ( n ) chơi bắn bi
excited ( n ) háo hức play catch ( n ) chơi đuổi bắt
bell rings : chuông reo chat ( v ) nói chuyện phiếm
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
Playing marbles
Skipping rope
Talking
Eating and drinking
Playing blindman`s bluff
Reading
Playing catch
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi play marbles ( n ) chơi bắn bi
excited ( n ) háo hức play catch ( n ) chơi đuổi bắt
bell rings : chuông reo chat ( v ) nói chuyện phiếm
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
4. Listen and match:
Mai
is playing catch.
is playing marbles.
is skipping rope.
is playing blindman`s bluff.
Kien
Lan
Ba
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi play marbles ( n ) chơi bắn bi
excited ( n ) háo hức play catch ( n ) chơi đuổi bắt
bell rings : chuông reo chat ( v ) nói chuyện phiếm
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
4. Listen and match:
Mai
is playing catch.
is playing marbles.
is skipping rope.
is playing blindman`s bluff.
Kien
Lan
Ba
5. Homework:
- Học thuộc các từ mới và công thức.
- Làm bài tập 1 trang ( 30 - 31 ).
- Xem trước phần B(1b,3,4).
các thầy giáo , cô giáo về dự giờ
chúc các em học sinh có một tiết học hay và thú vị !
Người thực hiện: Lê Văn Đằng
Giáo viên Trường THCS Cần Kiệm
1
Nine thirty - five
Seven fifty
Ten fifteen
Eight forty
7.50
Start
Bắt đầu
8.40
10.15
9.35
6
3
4
5
10
9
8
7
2
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
Pelmanism
1
Nine thirty - five
Seven fifty
Ten fifteen
Eight forty
7.50
Start
Bắt đầu
8.40
10.15
9.35
6
3
4
5
10
9
8
7
2
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
Pelmanism
Luật chơi: Mỗi đội lần lượt chọn 2 số bất kỳ để tạo thành một cặp.
Đội nào chọn đúng sẽ được 10 điểm, chọn sai không được điểm.
1
trò chuyện
ăn
read
skip rope
eat
đọc
drink
nhảy dây
uống
talk
6
3
4
5
10
9
8
7
2
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
Em hãy cho biết "popular" nghĩa là gì ?
Phổ biến.
Pelmanism
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
play blindman`s bluff ( v )
chơi bịt mắt bắt dê
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
play blindman`s bluff ( v )
chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( v )
chơi bắn bi
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
play blindman`s bluff ( v )
chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( v )
chơi bắn bi
play catch ( v )
chơi đuổi bắt
Tuesday, October 26th, 2010
1. New words:
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2 )
recess ( n )
giờ ra chơi
excited ( adj )
háo hức
bell rings
: chuông reo
play blindman`s bluff ( v )
chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( v )
chơi bắn bi
play catch ( v )
chơi đuổi bắt
chat ( v )
nói chuyện phiếm
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
Checking vocabulary: Matching
F - play blindman`s bluff
E - play marbles
G - play catch
A - talk
D - read
B - skip rope
C - eat and drink
B
A
D
C
E
F
G
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi
excited ( n ) háo hức
bell rings : chuông reo
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( n ) chơi bắn bi
play catch ( n ) chơi đuổi bắt
chat ( v ) nói chuyện phiếm
2. True (T) or False (F):
T
F
T
F
T
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi
excited ( n ) háo hức
bell rings : chuông reo
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
play marbles ( n ) chơi bắn bi
play catch ( n ) chơi đuổi bắt
chat ( v ) nói chuyện phiếm
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi play marbles ( n ) chơi bắn bi
excited ( n ) háo hức play catch ( n ) chơi đuổi bắt
bell rings : chuông reo chat ( v ) nói chuyện phiếm
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
Playing marbles
Skipping rope
Talking
Eating and drinking
Playing blindman`s bluff
Reading
Playing catch
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi play marbles ( n ) chơi bắn bi
excited ( n ) háo hức play catch ( n ) chơi đuổi bắt
bell rings : chuông reo chat ( v ) nói chuyện phiếm
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
Playing marbles
Skipping rope
Talking
Eating and drinking
Playing blindman`s bluff
Reading
Playing catch
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi play marbles ( n ) chơi bắn bi
excited ( n ) háo hức play catch ( n ) chơi đuổi bắt
bell rings : chuông reo chat ( v ) nói chuyện phiếm
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
4. Listen and match:
Mai
is playing catch.
is playing marbles.
is skipping rope.
is playing blindman`s bluff.
Kien
Lan
Ba
Tuesday, October 26th, 2010
Unit 5: Work and play
Period 29: It`s time for recess ( B1a,2)
1. New words:
recess ( n ) giờ ra chơi play marbles ( n ) chơi bắn bi
excited ( n ) háo hức play catch ( n ) chơi đuổi bắt
bell rings : chuông reo chat ( v ) nói chuyện phiếm
play blindman`s bluff ( n ) chơi bịt mắt bắt dê
2. True (T) or False (F):
What is he doing ?
He is playing catch.
3. Model sentences:
Form: Hỏi đáp về hoạt động đang xảy ra
What are they doing ?
They are skipping rope.
What
+ tobe
+ S
+ doing ?
S
+ tobe
+ Ving . .
4. Listen and match:
Mai
is playing catch.
is playing marbles.
is skipping rope.
is playing blindman`s bluff.
Kien
Lan
Ba
5. Homework:
- Học thuộc các từ mới và công thức.
- Làm bài tập 1 trang ( 30 - 31 ).
- Xem trước phần B(1b,3,4).
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Đằng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)