Unit 5. Work and play
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thùy |
Ngày 18/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Work and play thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
WORK AND PLAY
Vocabulary:
class (n) giờ học, tiết học
to use (v) sử dụng, dùng
computer (n) máy tính
interested(in) (adj) thích, quan tâm
map (n) bản đồ
experiment (n) thí nghiệm
to enjoy (v) thích , thưởng thức
electronics (n) điện tử học
to repair (v) sửa chữa(máy móc)
household (n) hộ gia đình
appliance (n) thiết bị
household appliance (n) thiết bị gia đình
to fix (v) sửa chữa
art club (n) câu lạc bộ nghệ thuật
light (n) đèn điện
to draw (v) vẽ
drawing (n) tranh vẽ
famous (adj) nổi tiếng
fame (n) sự nổi tiếng
artist (n) họa sĩ, nghệ sĩ
to try (v) cố gắng
right (adj) đúng
wrong ( adj) sai
to cost (v) trị giá
problem (n) vấn đề
to erase (v) tẩy, xóa
essay (n) bài văn, tiểu luận
present (adj) hiện nay, hiện tại
event (n) sự kiện, biến cố, tiết mục
globe (n) quả địa cầu, trái đất
author (n) tác giả
atlas (n) sách bản đồ, tập bản đồ
graph (n) đồ thị
equation (n) phương trình, công thức
calculator (n) máy tính
painting (n) bức họa
preposition (n) giới từ
temperature (n) nhiệt độ
recess (n) giờ giải lao, giờ ra chơi
bell (n) cái chuông, tiếng chuông
to ring (v) reo, vang lên
excited (adj) phấn khởi, hào hứng
fun (n) trò vui
to chat (v) tán gẫu, nói chuyện
catch (n) trò rượt bắt
blindman’s bluff (n) trò chơi bịt mắt bắt dê
marble (n) trò chơi bắn bi
noisy (adj) ầm ĩ, ồn ào
noise (n) sự ồn ào
noisily (Adv) một cách ồn ào
until (conj) cho đến khi, trước khi
indoors (Adv) ở trong nhà
outdoor (adv) bên ngoài, ngoài trời
pen pal (n) bạn qua thư
junior high school (n) trường THCS
senior high school (n) trường THPT
to take part in (v) tham gia vào
same (adj) cùng một, giống như
same (pron) cũng như thế, như nhau
energetic (adj) hiếu động, năng nổ
whole (adj) toàn bộ, hoàn toàn
to score (v) ghi bàn, ghi điểm
goal (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thùy
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)