Unit 5. My school subjects
Chia sẻ bởi nguyễn trương ánh thư |
Ngày 07/05/2019 |
170
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. My school subjects thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
Unit 5
Vocabulary
subject
môn học
Maths
English
Vietnamese
Science
Art
Informatics
Music
PE
= Physical Education
Thể dục
Subject : môn học
Maths : Toán
Vietnamese : Tiếng Việt
English : Tiếng Anh
Science :Khoa học
Art : Mỹ thuật
Music : Âm nhạc
Informatics : Tin học
PE = Physical Education : Thể dục
Mixed Letters
1.
2.
3.
6.
Vietnam…
……… Education
Để hỏi Hôm nay bạn có môn …… không?
Ex : Do you have Vietnamese today?
Yes, I do
No, I do not = I don’t
Do you have + Subject + today?
Yes. I DO
No, I DON’T
Để hỏi Hôm nay bạn có những môn gì?
Ex : What subjects do you have today?
I have English and Maths.
What subjects do you have today?
I have + Subject and Subject
That’s all for today
see you next lesson!
Vocabulary
subject
môn học
Maths
English
Vietnamese
Science
Art
Informatics
Music
PE
= Physical Education
Thể dục
Subject : môn học
Maths : Toán
Vietnamese : Tiếng Việt
English : Tiếng Anh
Science :Khoa học
Art : Mỹ thuật
Music : Âm nhạc
Informatics : Tin học
PE = Physical Education : Thể dục
Mixed Letters
1.
2.
3.
6.
Vietnam…
……… Education
Để hỏi Hôm nay bạn có môn …… không?
Ex : Do you have Vietnamese today?
Yes, I do
No, I do not = I don’t
Do you have + Subject + today?
Yes. I DO
No, I DON’T
Để hỏi Hôm nay bạn có những môn gì?
Ex : What subjects do you have today?
I have English and Maths.
What subjects do you have today?
I have + Subject and Subject
That’s all for today
see you next lesson!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn trương ánh thư
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)