Unit 5. My school subjects

Chia sẻ bởi nguyễn trương ánh thư | Ngày 07/05/2019 | 151

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. My school subjects thuộc Let's Learn 4

Nội dung tài liệu:

Unit 5
Vocabulary
subject
môn học
Maths
English
Vietnamese
Science
Art
Informatics
Music
PE
= Physical Education
Thể dục
Subject : môn học
Maths : Toán
Vietnamese : Tiếng Việt
English : Tiếng Anh
Science :Khoa học


Art : Mỹ thuật
Music : Âm nhạc
Informatics : Tin học
PE = Physical Education : Thể dục


Mixed Letters
1.
2.
3.
6.
Vietnam…
……… Education
Để hỏi Hôm nay bạn có môn …… không?

Ex : Do you have Vietnamese today?
 Yes, I do
 No, I do not = I don’t
Do you have + Subject + today?
Yes. I DO
No, I DON’T
Để hỏi Hôm nay bạn có những môn gì?

Ex : What subjects do you have today?
 I have English and Maths.
What subjects do you have today?
 I have + Subject and Subject
That’s all for today
see you next lesson!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn trương ánh thư
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)