Unit 5. My school subjects
Chia sẻ bởi ThUong Duyen Hoang |
Ngày 14/10/2018 |
101
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. My school subjects thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
Trò chơi:
Cách chơi như sau.
Trên bảng cô đưa ra các ô màu khác nhau. Trong các ô màu đó là những hình ảnh về đồ dùng học tập. Cô mời đại diện của từng đội lên chọn ô màu. Khi chọn được hình ảnh nào thì đội đó sẽ đặt câu hỏi với How many ....... về đồ vật đó rồi đội kia trả lời và ngựơc lại. Cứ như thế cho đến khi các ô màu kết thúc. Mỗi câu hỏi hoặc câu trả lời đúng được 2 điểm . Nếu đội có câu hỏi hoặc câu trả lời sai thì bạn của đội đó được thay thế và bị trừ đi 1 điểm. Đội nào có số điểm cao, đội đó sẽ thắng cuộc.
How many rulers are there?
There are three rulers.
How many books are there on the table?
There are four books on the table.
How many tables are there?
There is one table.
How many pens are there on the table?
There are three pens on the table.
Saturday November 1st, 2008
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
Maths
Sciense
Informatics
Art
English
Vietnamese
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
a. New words
Subject (N): m«n häc
Maths = Mathematics (N): m«n To¸n
Science (N): m«n Khoa häc
Informatics (N): m«n Tin häc
Art (N): m«n MÜ ThuËt
Vietnamese (N): m«n TiÕng ViÖt
English (N): m«n TiÕng Anh
Lưu ý: Tên các môn học thường được viết hoa chữ cái đầu tiên
Maths = Mathematics
Sciense
Informatics
Art
English
Vietnamese
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
Maths
Science
Informatics
Art
English
Vietnamese
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
2. Hỏi: Do you have Maths today?
Hôm nay bạn có học môn Toán không?
(Lu ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n häc th× tõ “and” ®øng tríc tªn m«n häc cuèi cïng)
b. Grammar
1. Hái: What subjects do you have?
H«m nay b¹n häc m«n g×?
Tr¶ lêi: I have Maths and English.
H«m nay t«i häc m«n To¸n vµ TiÕng Anh.
I have + các môn học
Trả lời: Yes, I do . Có
No, I don`t. không
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
1. What subjects do you have ?
I have + các môn học
2. Do you have Maths today?
Yes, I do.
No, I don`t.
Saturday November 1st, 2008
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don`t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
2. Look and say
What subjects do you have today?
I have + các môn học
(Lưu ý: câu hỏi và câu trả lời đều dùng ngữ điệu xuống)
1. Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
Maths
Science
Informatics
Vietnamese
English
Art
3. Let`s talk
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
2. Look and say
1. Look, listen and repeat
Science and Art.
Trò chơi
Đội 1
Đội 2
Đội 3
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Science Maths
Art Informatics
English Vietnamese
?
?
?
Saturday November 1st, 2008
Homework: Viết các từ mới mỗi từ 3 dòng và làm bài tập 2, 3 ( trang 39, 40) trong Sách bài tập.
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Nội dung bài học
New words:
Subject (N): môn học
Maths(N): môn Toán
Science(N): môn Khoa học
Informatics (N): môn Tin học
Art (N): môn Mỹ thuật
English(N): môn Tiếng Anh
Vietnamese (N): môn Tiếng Việt
Grammar
1. What subjects do you have?
I have + các môn học
2. Do you have Maths today?
Yes, I do
No, I don`t
Saturday November 1st, 2008
Cách chơi như sau.
Trên bảng cô đưa ra các ô màu khác nhau. Trong các ô màu đó là những hình ảnh về đồ dùng học tập. Cô mời đại diện của từng đội lên chọn ô màu. Khi chọn được hình ảnh nào thì đội đó sẽ đặt câu hỏi với How many ....... về đồ vật đó rồi đội kia trả lời và ngựơc lại. Cứ như thế cho đến khi các ô màu kết thúc. Mỗi câu hỏi hoặc câu trả lời đúng được 2 điểm . Nếu đội có câu hỏi hoặc câu trả lời sai thì bạn của đội đó được thay thế và bị trừ đi 1 điểm. Đội nào có số điểm cao, đội đó sẽ thắng cuộc.
How many rulers are there?
There are three rulers.
How many books are there on the table?
There are four books on the table.
How many tables are there?
There is one table.
How many pens are there on the table?
There are three pens on the table.
Saturday November 1st, 2008
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
Maths
Sciense
Informatics
Art
English
Vietnamese
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
a. New words
Subject (N): m«n häc
Maths = Mathematics (N): m«n To¸n
Science (N): m«n Khoa häc
Informatics (N): m«n Tin häc
Art (N): m«n MÜ ThuËt
Vietnamese (N): m«n TiÕng ViÖt
English (N): m«n TiÕng Anh
Lưu ý: Tên các môn học thường được viết hoa chữ cái đầu tiên
Maths = Mathematics
Sciense
Informatics
Art
English
Vietnamese
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
Maths
Science
Informatics
Art
English
Vietnamese
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
2. Hỏi: Do you have Maths today?
Hôm nay bạn có học môn Toán không?
(Lu ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n häc th× tõ “and” ®øng tríc tªn m«n häc cuèi cïng)
b. Grammar
1. Hái: What subjects do you have?
H«m nay b¹n häc m«n g×?
Tr¶ lêi: I have Maths and English.
H«m nay t«i häc m«n To¸n vµ TiÕng Anh.
I have + các môn học
Trả lời: Yes, I do . Có
No, I don`t. không
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
1. What subjects do you have ?
I have + các môn học
2. Do you have Maths today?
Yes, I do.
No, I don`t.
Saturday November 1st, 2008
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don`t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
1.Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
2. Look and say
What subjects do you have today?
I have + các môn học
(Lưu ý: câu hỏi và câu trả lời đều dùng ngữ điệu xuống)
1. Look, listen and repeat
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
Maths
Science
Informatics
Vietnamese
English
Art
3. Let`s talk
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
2. Look and say
1. Look, listen and repeat
Science and Art.
Trò chơi
Đội 1
Đội 2
Đội 3
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Science Maths
Art Informatics
English Vietnamese
?
?
?
Saturday November 1st, 2008
Homework: Viết các từ mới mỗi từ 3 dòng và làm bài tập 2, 3 ( trang 39, 40) trong Sách bài tập.
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Nội dung bài học
New words:
Subject (N): môn học
Maths(N): môn Toán
Science(N): môn Khoa học
Informatics (N): môn Tin học
Art (N): môn Mỹ thuật
English(N): môn Tiếng Anh
Vietnamese (N): môn Tiếng Việt
Grammar
1. What subjects do you have?
I have + các môn học
2. Do you have Maths today?
Yes, I do
No, I don`t
Saturday November 1st, 2008
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: ThUong Duyen Hoang
Dung lượng: 31,98MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)