Unit 5. My school subjects
Chia sẻ bởi Vũ Thị Thanh Thủy |
Ngày 14/10/2018 |
94
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. My school subjects thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
WELCOME TEACHERS
THAI THI BOI PRIMARY SCHOOL
lớp 4
TEACHER: vU THI THANH THUY
Trò chơi:
Cách chơi như sau.
Trên bảng cô đưa ra các ô màu khác nhau. Trong các ô màu đó là những hình ảnh về đồ dùng học tập. Cô mời đại diện của từng đội lên chọn ô màu. Khi chọn được hình ảnh nào thì đội đó sẽ đặt câu hỏi với How many ....... về đồ vật đó rồi đội kia trả lời và ngựơc lại. Cứ như thế cho đến khi các ô màu kết thúc. Mỗi câu hỏi hoặc câu trả lời đúng được 2 điểm . Nếu đội có câu hỏi hoặc câu trả lời sai thì bạn của đội đó được thay thế và bị trừ đi 1 điểm. Đội nào có số điểm cao, đội đó sẽ thắng cuộc.
How many rulers are there?
There are three rulers.
ô cửa bí mật
How many books are there on the table?
There are four books on the table.
How many tables are there?
There is one table.
How many pens are there on the table?
There are three pens on the table.
Maths
Sciense
Informatics
Art
English
Vietnamese
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Tuesday November 3rd, 2009
1. Vocabulary
:toán
:Khoa học
:Tin học
:mỹ thuật
:Tiếng anh
:Tiếng việt
subjects
:Môn học
Maths
Sciense
Informatics
Art
English
Vietnamese
1. Vocabulary
Subject : m«n häc
Maths : m«n To¸n
Science : m«n Khoa häc
Informatics : m«n Tin häc
Art : m«n MÜ ThuËt
Vietnamese : m«n TiÕng ViÖt
English : m«n TiÕng Anh
Unit Five: My School Subjects Section A - Part 1, 2, 3
Tuesay November 3rd 2009
1.Look, listen and repeat
Nam
Mai
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
(Lu ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n häc thì tõ “and” ®øng tríc tªn m«n häc cuèi cïng)
* form: :What subjects do you have today ?
I have + các môn học
What subjects do you have today?
I have Vietnamese and English
Model sentences:
*use: hỏi và trả lời về môn học mà mình có hôm nay
*Meaning: Hôm nay bạn có môn học gì?
Mình có môn Tiếng việt và môn tiếng anh
3. Practice
Maths
Science
Vietnamese
English
3. Let`s talk
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
2. Look and say
1. Look, listen and repeat
Science and Art.
Trò chơi
Ai nhanh hơn
1 2 3
4 5 6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Thời gian
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Homework:
-Viết các từ mới mỗi từ 3 dòng
- Làm bài tập 2, 3 ( trang 39, 40) trong Sách bài tập.
Nội dung bài học
New words:
Subject : môn học
Maths: môn Toán
Science: môn Khoa học
Informatics: môn Tin học
Art : môn Mỹ thuật
English: môn Tiếng Anh
Vietnamese : môn Tiếng Việt
Grammar
What subjects do you have?
I have + các môn học
good bye
Thank you for your attention!
THAI THI BOI PRIMARY SCHOOL
lớp 4
TEACHER: vU THI THANH THUY
Trò chơi:
Cách chơi như sau.
Trên bảng cô đưa ra các ô màu khác nhau. Trong các ô màu đó là những hình ảnh về đồ dùng học tập. Cô mời đại diện của từng đội lên chọn ô màu. Khi chọn được hình ảnh nào thì đội đó sẽ đặt câu hỏi với How many ....... về đồ vật đó rồi đội kia trả lời và ngựơc lại. Cứ như thế cho đến khi các ô màu kết thúc. Mỗi câu hỏi hoặc câu trả lời đúng được 2 điểm . Nếu đội có câu hỏi hoặc câu trả lời sai thì bạn của đội đó được thay thế và bị trừ đi 1 điểm. Đội nào có số điểm cao, đội đó sẽ thắng cuộc.
How many rulers are there?
There are three rulers.
ô cửa bí mật
How many books are there on the table?
There are four books on the table.
How many tables are there?
There is one table.
How many pens are there on the table?
There are three pens on the table.
Maths
Sciense
Informatics
Art
English
Vietnamese
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Tuesday November 3rd, 2009
1. Vocabulary
:toán
:Khoa học
:Tin học
:mỹ thuật
:Tiếng anh
:Tiếng việt
subjects
:Môn học
Maths
Sciense
Informatics
Art
English
Vietnamese
1. Vocabulary
Subject : m«n häc
Maths : m«n To¸n
Science : m«n Khoa häc
Informatics : m«n Tin häc
Art : m«n MÜ ThuËt
Vietnamese : m«n TiÕng ViÖt
English : m«n TiÕng Anh
Unit Five: My School Subjects Section A - Part 1, 2, 3
Tuesay November 3rd 2009
1.Look, listen and repeat
Nam
Mai
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
(Lu ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n häc thì tõ “and” ®øng tríc tªn m«n häc cuèi cïng)
* form: :What subjects do you have today ?
I have + các môn học
What subjects do you have today?
I have Vietnamese and English
Model sentences:
*use: hỏi và trả lời về môn học mà mình có hôm nay
*Meaning: Hôm nay bạn có môn học gì?
Mình có môn Tiếng việt và môn tiếng anh
3. Practice
Maths
Science
Vietnamese
English
3. Let`s talk
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
Saturday November 1st, 2008
2. Look and say
1. Look, listen and repeat
Science and Art.
Trò chơi
Ai nhanh hơn
1 2 3
4 5 6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Thời gian
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Homework:
-Viết các từ mới mỗi từ 3 dòng
- Làm bài tập 2, 3 ( trang 39, 40) trong Sách bài tập.
Nội dung bài học
New words:
Subject : môn học
Maths: môn Toán
Science: môn Khoa học
Informatics: môn Tin học
Art : môn Mỹ thuật
English: môn Tiếng Anh
Vietnamese : môn Tiếng Việt
Grammar
What subjects do you have?
I have + các môn học
good bye
Thank you for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thị Thanh Thủy
Dung lượng: 26,07MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)