Unit 5. My school subjects
						Chia sẻ bởi  Nguyễn Trọng Thăng |
						 Ngày 14/10/2018 | 
						  106 
						
						
					
					
						Chia sẻ tài liệu: Unit 5. My school subjects thuộc Let's Learn 4
					
					Nội dung tài liệu:
Tất cả vì học sinh thân yêu
Trường học thân thiện - học sinh tích cực
Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô giáo
Về dự giờ, thăm lớp 4B
Năm học: 2009 - 2010
Nguyễn Trọng Thăng
Trường tiểu học đồng hưu
Unit 5: My school subjects
A1-2-3 ( Cách hỏi và trả lời về môn học)
Tuesday, November 3 rd, 2009
I) New words:
Science
Art
Informatics
Vietnamese
English
Maths
Subject:Môn học
Subject
Vietnamese
Maths
Science
Informatics
Art
Môn học
1
2
3
4
5
6
f
e
d
b
a
b
c
II. Lool, listen and repeat:
A: What subjects do you have?
B: I have + Môn học
Cách dùng: Để hỏi và trả lời về môn học.
Mẫu câu
A: What subjects do you have?
B: I have Maths
A: What subjects do you have?
B: I have Science and Art
A: What subjects do you have?
B: I have English
Let`s play game: Lucky numbers
2
3
4
5
6
7
8
1
Maths
Science
III. Consolidation:
Maths
Science
Art
Informatics
Vietnamese
English
A: What subjects do you have?
B: I have + Môn học
Cách dùng: Để hỏi và trả lời về môn học.
Mẫu câu
VI. Homework:
- Học thuộc mẫu câu và từ mới .
- Làm bài tập trong Workbook Unit 5
						Trường học thân thiện - học sinh tích cực
Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô giáo
Về dự giờ, thăm lớp 4B
Năm học: 2009 - 2010
Nguyễn Trọng Thăng
Trường tiểu học đồng hưu
Unit 5: My school subjects
A1-2-3 ( Cách hỏi và trả lời về môn học)
Tuesday, November 3 rd, 2009
I) New words:
Science
Art
Informatics
Vietnamese
English
Maths
Subject:Môn học
Subject
Vietnamese
Maths
Science
Informatics
Art
Môn học
1
2
3
4
5
6
f
e
d
b
a
b
c
II. Lool, listen and repeat:
A: What subjects do you have?
B: I have + Môn học
Cách dùng: Để hỏi và trả lời về môn học.
Mẫu câu
A: What subjects do you have?
B: I have Maths
A: What subjects do you have?
B: I have Science and Art
A: What subjects do you have?
B: I have English
Let`s play game: Lucky numbers
2
3
4
5
6
7
8
1
Maths
Science
III. Consolidation:
Maths
Science
Art
Informatics
Vietnamese
English
A: What subjects do you have?
B: I have + Môn học
Cách dùng: Để hỏi và trả lời về môn học.
Mẫu câu
VI. Homework:
- Học thuộc mẫu câu và từ mới .
- Làm bài tập trong Workbook Unit 5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
					Người chia sẻ:  Nguyễn Trọng Thăng 
							Dung lượng:  1,44MB| 
								Lượt tài: 1 
														Loại file: ppt 
								
							Nguồn : Chưa rõ 
							(Tài liệu chưa được thẩm định)
							
						