Unit 5. My school subjects
Chia sẻ bởi Lâm Chơn |
Ngày 14/10/2018 |
67
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. My school subjects thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
Teacher: Lâm Chơn
* Warm up:
* Vocabulary and Model Sentences of Unit 4.
Wednesday, November 10th 2010
* Cardinal numbers:
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
Wednesday, November 10th 2010
1. Look, listen and repeat: A.1 - P.46
Unit 5:
Lesson 1:
A. 1, 2, 3
My School Subjects
Wednesday, November 10th 2010
Maths (N):
môn Toán
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
Science (N):
môn Khoa học
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
My School Subjects
Lesson 1:
A. 1, 2, 3
* New words:
Informatics (N):
môn Tin học
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
Art (N):
môn Mĩ thuật
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
Vietnamese (N):
môn Tiếng Việt
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
English (N):
môn tiếng Anh
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
Maths
Science
Informatics
Art
Vietnamese
English
subject (N):
môn học
Maths (N) :
Science (N) :
Informatics (N) :
Art (N) :
Vietnamese (N) :
English (N) :
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
môn Toán
môn Khoa học
môn Tin học
môn Mĩ thuật
môn Tiếng Việt
môn tiếng Anh
* Dialogue:
Do you have Maths today?
What subjects do you have?
I have Vietnamese and English.
(Hôm nay bạn có môn Toán không?)
(Thế hôm nay bạn có những môn học nào vậy?)
(Mình có môn Tiếng Việt và môn tiếng Anh.)
Nam:
Mai:
Nam:
Mai:
No, I don’t.
(Mình không có.)
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* Model Sentences:
* Nói tên các môn học:
S.2: I have [Vietnamese and English].
S.1: What subjects do you have today?
(Hôm nay bạn có những môn học nào?)
(Mình có môn Tiếng Việt và Tiếng Anh.)
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
My School Subjects
Lesson 1:
A. 1, 2, 3
2. Look and say: A.2 - P.47
Maths
Science
Informatics
Art
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
3. Let’s talk: A.3 - P.47
Wednesday, November 10th 2010
Lesson 1:
Unit 5:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
What subjects do you have today ?
I have ................ .
Homework:
* Learn the vocab, M.S and lesson by heart.
* Do the exercise 1, 2, 3 on P.38, 39, 40 - Workbook.
* Prepare “Unit 5. Lesson 2. A. 4, 5, 6 ” for next period.
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* Warm up:
* Vocabulary and Model Sentences of Unit 4.
Wednesday, November 10th 2010
* Cardinal numbers:
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
Wednesday, November 10th 2010
1. Look, listen and repeat: A.1 - P.46
Unit 5:
Lesson 1:
A. 1, 2, 3
My School Subjects
Wednesday, November 10th 2010
Maths (N):
môn Toán
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
Science (N):
môn Khoa học
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
My School Subjects
Lesson 1:
A. 1, 2, 3
* New words:
Informatics (N):
môn Tin học
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
Art (N):
môn Mĩ thuật
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
Vietnamese (N):
môn Tiếng Việt
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
English (N):
môn tiếng Anh
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
Maths
Science
Informatics
Art
Vietnamese
English
subject (N):
môn học
Maths (N) :
Science (N) :
Informatics (N) :
Art (N) :
Vietnamese (N) :
English (N) :
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* New words:
môn Toán
môn Khoa học
môn Tin học
môn Mĩ thuật
môn Tiếng Việt
môn tiếng Anh
* Dialogue:
Do you have Maths today?
What subjects do you have?
I have Vietnamese and English.
(Hôm nay bạn có môn Toán không?)
(Thế hôm nay bạn có những môn học nào vậy?)
(Mình có môn Tiếng Việt và môn tiếng Anh.)
Nam:
Mai:
Nam:
Mai:
No, I don’t.
(Mình không có.)
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* Model Sentences:
* Nói tên các môn học:
S.2: I have [Vietnamese and English].
S.1: What subjects do you have today?
(Hôm nay bạn có những môn học nào?)
(Mình có môn Tiếng Việt và Tiếng Anh.)
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
My School Subjects
Lesson 1:
A. 1, 2, 3
2. Look and say: A.2 - P.47
Maths
Science
Informatics
Art
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
3. Let’s talk: A.3 - P.47
Wednesday, November 10th 2010
Lesson 1:
Unit 5:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
What subjects do you have today ?
I have ................ .
Homework:
* Learn the vocab, M.S and lesson by heart.
* Do the exercise 1, 2, 3 on P.38, 39, 40 - Workbook.
* Prepare “Unit 5. Lesson 2. A. 4, 5, 6 ” for next period.
Wednesday, November 10th 2010
Unit 5:
Lesson 1:
My School Subjects
A. 1, 2, 3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lâm Chơn
Dung lượng: 13,78MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)