Unit 5. My school subjects

Chia sẻ bởi Lê Minh Trí | Ngày 14/10/2018 | 73

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. My school subjects thuộc Let's Learn 4

Nội dung tài liệu:

WELLCOME TO OUR CLASS 4
20
4x2
3+8
8x2
9:3
2+7
16
15
13
Warm Up:Noughts and crosses
1
4
2
5
7
8
3
6
9
0
X
0
0
0
0
0
0
0
0
X
X
X
X
X
X
X
X
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Friday,November12 th 2010
UNIT 5 :
MY SCHOOL SUBJECTS
SECTION A1,2,3
Let`s talk
2
Let`s talk
1
1.Look,listen and repeat
Listen and repeat
2.Look and say
3. Let’s talk
SECTION A 1,2,3
-subject
-have
-Maths
-Science
-Informatics
:môn học
:môn toán
:môn khoa học
:học










NEWWORDS

















-Art
:môn tin học
:môn Mĩ thuật








Friday,November12 th 2010
UNIT 5 :
MY SCHOOL SUBJECTS
-English
-Vietnamese
:môn tiếng Anh
:môn tiếng việt







CHECK NEWWORDS:
*WHAT AND WHERE*
English
1
Art
2
Maths
Informatics
6
Science
5
Vietnamese
4
Subject
7
3
1.Look, listen and repeat
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
(L­u ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n häc thì tõ “and” ®øng tr­íc tªn m«n häc cuèi cïng)


(?)What subjects do you have today ?
I have + Mụn h?c
What subjects do you have today?
I have Vietnamese and English
Model sentences:
*Chú ý: hỏi và trả lời hôm nay bạn có môn học gì?
2.Look and say
3.Let`s talk
and
2
3
4
5
6
7
8
1
LET’S PLAY GAME : LUCKY NUMBERS
HOMEWORK:
-Ghi mỗi từ mới 2 dòng
-Làm bài tập 1,2 (SBT)
goodbye !!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Minh Trí
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)