Unit 5. My school subjects
Chia sẻ bởi Hà Công Nam |
Ngày 14/10/2018 |
74
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. My school subjects thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
crossword puzzle
1
2
3
4
6
5
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3 (on pages 46, 47 )
Maths
Science
Informatics
Art
English
Vietnamese
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
1. Vocabulary
: Toán
:Khoa học
:Tin học
:Mỹ thuật
:Tiếng anh
:Tiếng việt
subjects
:Môn học
Maths
Science
Informatics
Art
English
Vietnamese
I. Vocabulary
Maths : To¸n
Science : Khoa häc
Informatics: Tin häc
Art : MÜ ThuËt
English : TiÕng Anh
Vietnamese : TiÕng ViÖt
Subject : m«n häc
Unit Five: My School Subjects Section A - Part 1, 2, 3
1.Look, listen and repeat
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
(Lu ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n häc thì tõ “and” ®øng tríc tªn m«n häc cuèi cïng)
What subjects do you have today?
I have Vietnamese and English
Model sentences:
I have + các môn học
Maths
Science
Vietnamese
English
2. Look and say
3. Let`s talk
2. Look and say
1. Look, listen and repeat
Science and Art.
Trò chơi
Ai nhanh hơn
1 2 3
4 5 6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Thời gian
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Homework:
-Viết các từ mới mỗi từ 3 dòng
- Làm bài tập 2, 3 ( trang 39, 40) trong Sách bài tập.
- Chuẩn bị bài học tiếp theo phần Section A 4, 5, 6 ( trang 48, 49).
Nội dung bài học
New words:
Maths: Toán
Science: Khoa học
Informatics: Tin học
Art : Mỹ thuật
English: Tiếng Anh
Vietnamese : Tiếng Việt
Subject : Môn học
Grammar
What subjects do you have?
I have + các môn học
Thank you !
Bye! See you later.
1
2
3
4
6
5
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3 (on pages 46, 47 )
Maths
Science
Informatics
Art
English
Vietnamese
Unit Five: My School Subjects
Section A - Part 1, 2, 3
1. Vocabulary
: Toán
:Khoa học
:Tin học
:Mỹ thuật
:Tiếng anh
:Tiếng việt
subjects
:Môn học
Maths
Science
Informatics
Art
English
Vietnamese
I. Vocabulary
Maths : To¸n
Science : Khoa häc
Informatics: Tin häc
Art : MÜ ThuËt
English : TiÕng Anh
Vietnamese : TiÕng ViÖt
Subject : m«n häc
Unit Five: My School Subjects Section A - Part 1, 2, 3
1.Look, listen and repeat
Nam: Do you have Maths today?
Mai: No, I don’t.
Nam: What subjects do you have?
Mai: I have Vietnamese and English.
(Lu ý: NÕu trong c©u tr¶ lêi cã liÖt kª nhiÒu m«n häc thì tõ “and” ®øng tríc tªn m«n häc cuèi cïng)
What subjects do you have today?
I have Vietnamese and English
Model sentences:
I have + các môn học
Maths
Science
Vietnamese
English
2. Look and say
3. Let`s talk
2. Look and say
1. Look, listen and repeat
Science and Art.
Trò chơi
Ai nhanh hơn
1 2 3
4 5 6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Thời gian
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Homework:
-Viết các từ mới mỗi từ 3 dòng
- Làm bài tập 2, 3 ( trang 39, 40) trong Sách bài tập.
- Chuẩn bị bài học tiếp theo phần Section A 4, 5, 6 ( trang 48, 49).
Nội dung bài học
New words:
Maths: Toán
Science: Khoa học
Informatics: Tin học
Art : Mỹ thuật
English: Tiếng Anh
Vietnamese : Tiếng Việt
Subject : Môn học
Grammar
What subjects do you have?
I have + các môn học
Thank you !
Bye! See you later.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Công Nam
Dung lượng: 17,76MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)