Unit 5. My school subjects
Chia sẻ bởi Phạm Thị Hà |
Ngày 14/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. My school subjects thuộc Let's Learn 4
Nội dung tài liệu:
10/27/2015
Võ Thị Thoa
Teacher:Phạm Thị Hà
Welcome to our class
Let’s Learn English Book 2
Crossword Puzzle
P
E
N
C
I
L
R
U
L
E
R
E
R
A
S
E
R
D
E
S
K
S
H
E
L
F
C
H
A
I
R
B
O
O
K
N
O
T
E
B
O
O
K
M
A
P
1
2
3
4
5
6
8
9
7
C
L
A
S
S
R
O
O
M
P 1
P 2
P 3
P 4
P 5
P 6
P 7
P 8
P 9
Monday, November 14th, 2011
English
Unit 5: My school Subjects
Section A( A1 – 3 )
Subject :
Môn học
Maths
Vietnamese
Music
Informatics
Art
Science
10/27/2015
1) Music
2) Maths
3) Vietnamese
4) Science
5) Art
6) Informatics
C
B
A
D
E
F
Monday, November 14th, 2011
English
Unit 5: My school Subjects
Section A( A1 – 3 )
Vocabulary:
Maths: M«n To¸n
Vietnamese: M«n TiÕng ViÖt
Art: M«n MÜ thuËt
Infomatics: M«n Tin häc
Science: Khoa häc
Music:¢m nh¹c
Nam :
Do you have Math today?
Nam :
What subjects do you have?
Mai :
No, I don’t.
Mai :
I have Vietnamese and English.
Model
dialogue
2
Look, listen and repeat
Monday, November 14th, 2011
English
Unit 5: My school Subjects
2. Model sentences:
S1: What subjects do you have?
S2: I have Vietnamese and English.
*Form: What subjects do you have?
I have + N ( s ) - môn học.
*Use: Mẫu câu trên được dùng để hỏi về môn học.
Maths
Informatics
Art
Science
What subjects do you have today?
I have . . . . . . . . . . .
3
Practice
TIMETABLE
4. Homework:
Viết mỗi từ chỉ môn học 3 dòng và học thuộc mẫu câu.
Làm bài tập 1, 2.
Thank you for your attendance!
Võ Thị Thoa
Teacher:Phạm Thị Hà
Welcome to our class
Let’s Learn English Book 2
Crossword Puzzle
P
E
N
C
I
L
R
U
L
E
R
E
R
A
S
E
R
D
E
S
K
S
H
E
L
F
C
H
A
I
R
B
O
O
K
N
O
T
E
B
O
O
K
M
A
P
1
2
3
4
5
6
8
9
7
C
L
A
S
S
R
O
O
M
P 1
P 2
P 3
P 4
P 5
P 6
P 7
P 8
P 9
Monday, November 14th, 2011
English
Unit 5: My school Subjects
Section A( A1 – 3 )
Subject :
Môn học
Maths
Vietnamese
Music
Informatics
Art
Science
10/27/2015
1) Music
2) Maths
3) Vietnamese
4) Science
5) Art
6) Informatics
C
B
A
D
E
F
Monday, November 14th, 2011
English
Unit 5: My school Subjects
Section A( A1 – 3 )
Vocabulary:
Maths: M«n To¸n
Vietnamese: M«n TiÕng ViÖt
Art: M«n MÜ thuËt
Infomatics: M«n Tin häc
Science: Khoa häc
Music:¢m nh¹c
Nam :
Do you have Math today?
Nam :
What subjects do you have?
Mai :
No, I don’t.
Mai :
I have Vietnamese and English.
Model
dialogue
2
Look, listen and repeat
Monday, November 14th, 2011
English
Unit 5: My school Subjects
2. Model sentences:
S1: What subjects do you have?
S2: I have Vietnamese and English.
*Form: What subjects do you have?
I have + N ( s ) - môn học.
*Use: Mẫu câu trên được dùng để hỏi về môn học.
Maths
Informatics
Art
Science
What subjects do you have today?
I have . . . . . . . . . . .
3
Practice
TIMETABLE
4. Homework:
Viết mỗi từ chỉ môn học 3 dòng và học thuộc mẫu câu.
Làm bài tập 1, 2.
Thank you for your attendance!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Hà
Dung lượng: 3,40MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)