Unit 5. Can you swim?
Chia sẻ bởi Hình Hoàng Lâm |
Ngày 04/05/2019 |
137
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Can you swim? thuộc CT Bộ GDĐT 4
Nội dung tài liệu:
Welcome to our class!
Class : 4A2
An Son primary school
Teacher : Thai Van Ut Tien
WARM UP
Khởi động
*** PLAY GAME
Chia lớp thành 3 đội, học sinh xem tranh, sau đó làm động tác cho bạn mình viết đúng hoạt động trong tranh, mỗi lần viết đúng và nhanh hơn mang về cho đội bông hoa học tốt.
sing
cook
swim
skate
YOU WIN
CHÚC MỪNG THẮNG CUỘC
Review
Hỏi bạn có khả năng gì?
Ex: what can you do Phong?
I can dance.
Hỏi: what can you do?
Trả lời: I can + khả năng.
TIẾNG ANH 4
Friday, October 12th , 2018
Unit 5: CAN YOU SWIM?
Lesson 2: 1-2-3
Mẫu câu
Hỏi bạn biết chơi một hoạt động vui chơi nào đó?
Ex: Can you play volleyball?
yes, I can.
Can you + hoạt động?
yes, I can.
No, I can’t.
Can’t = Can not
Play table tennis
Play volleyball
Play the piano
Play the guitar
Play football
Play table tennis : chơi bóng bàn
Play volleyball : chơi bóng chuyền
Play the piano : chơi đàn pi-a-nô
Play the guitar : chơi đàn ghi-ta
Play football : chơi bóng đá
* Từ vựng :
Memory game
Trò chơi trí nhớ
* Nối
1. play football A
2. play volleyball B
3. play the guitar
4. play table tennis C D
5. play the piano D
E
Các em chú ý quan sát tranh, làm việc theo nhóm hỏi và trả lời
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Peter:what can you do Phong?
Phong : I_______ dance.
Peter: Can you play football?
Phong: No, I _________, but I can play volleyball.
Exercise
Bài tập
can
Can’t
Home work:
Học thuộc mẫu câu.
Chép mỗi từ 5 lần
Chuẩn bị bài mới.
Thank you very much
Good Bye !
Class : 4A2
An Son primary school
Teacher : Thai Van Ut Tien
WARM UP
Khởi động
*** PLAY GAME
Chia lớp thành 3 đội, học sinh xem tranh, sau đó làm động tác cho bạn mình viết đúng hoạt động trong tranh, mỗi lần viết đúng và nhanh hơn mang về cho đội bông hoa học tốt.
sing
cook
swim
skate
YOU WIN
CHÚC MỪNG THẮNG CUỘC
Review
Hỏi bạn có khả năng gì?
Ex: what can you do Phong?
I can dance.
Hỏi: what can you do?
Trả lời: I can + khả năng.
TIẾNG ANH 4
Friday, October 12th , 2018
Unit 5: CAN YOU SWIM?
Lesson 2: 1-2-3
Mẫu câu
Hỏi bạn biết chơi một hoạt động vui chơi nào đó?
Ex: Can you play volleyball?
yes, I can.
Can you + hoạt động?
yes, I can.
No, I can’t.
Can’t = Can not
Play table tennis
Play volleyball
Play the piano
Play the guitar
Play football
Play table tennis : chơi bóng bàn
Play volleyball : chơi bóng chuyền
Play the piano : chơi đàn pi-a-nô
Play the guitar : chơi đàn ghi-ta
Play football : chơi bóng đá
* Từ vựng :
Memory game
Trò chơi trí nhớ
* Nối
1. play football A
2. play volleyball B
3. play the guitar
4. play table tennis C D
5. play the piano D
E
Các em chú ý quan sát tranh, làm việc theo nhóm hỏi và trả lời
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Peter:what can you do Phong?
Phong : I_______ dance.
Peter: Can you play football?
Phong: No, I _________, but I can play volleyball.
Exercise
Bài tập
can
Can’t
Home work:
Học thuộc mẫu câu.
Chép mỗi từ 5 lần
Chuẩn bị bài mới.
Thank you very much
Good Bye !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hình Hoàng Lâm
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)