Unit 5. BR
Chia sẻ bởi Phạm Thanh Hiền |
Ngày 09/10/2018 |
213
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. BR thuộc ABC English 2
Nội dung tài liệu:
Brown
Bread
Brown bread
Brother
Breakfast
Bring : Mang, vác
He is my brother.
Br
Who bring me brown bread for breakfast.
I like brown bread.
That is my brother.
I have brown bread for breakfast.
Finding letters.
- Br _ wn màu nâu
- Brea_ bánh mì
- Broth_r anh trai
- Bri _ g mang, vác
- Br_ _kfast bữa sáng
I am .............
Trang is .............
Big: to, lớn
Small: nhỏ, bé
Short: ngắn
Tall: cao
Happy: vui vẻ, hạnh phúc
sad: buồn
N?i v?i cỏc t? trỏi nghia
Small a. happy
Tall b. big
Sad c. short
Tìm các chữ còn thiếu trong các từ sau.
1. tal_
2. smal_
3. sa_
4. happ_
5. shor_
6. bi_
Bread
Brown bread
Brother
Breakfast
Bring : Mang, vác
He is my brother.
Br
Who bring me brown bread for breakfast.
I like brown bread.
That is my brother.
I have brown bread for breakfast.
Finding letters.
- Br _ wn màu nâu
- Brea_ bánh mì
- Broth_r anh trai
- Bri _ g mang, vác
- Br_ _kfast bữa sáng
I am .............
Trang is .............
Big: to, lớn
Small: nhỏ, bé
Short: ngắn
Tall: cao
Happy: vui vẻ, hạnh phúc
sad: buồn
N?i v?i cỏc t? trỏi nghia
Small a. happy
Tall b. big
Sad c. short
Tìm các chữ còn thiếu trong các từ sau.
1. tal_
2. smal_
3. sa_
4. happ_
5. shor_
6. bi_
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thanh Hiền
Dung lượng: 194,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Có thể bạn quan tâm
Xem thêm >