Unit 5. Action Boy can run
Chia sẻ bởi Đỗ Thị Hồng Hằng |
Ngày 12/10/2018 |
186
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Action Boy can run thuộc Family and Friends 4
Nội dung tài liệu:
Welcome to
our class
I. WARM UP:
UNIT 5: Action Boy can run!
Lesson one : Words
Vocabulary:
Verbs
II. Presentation:
run
fly
walk
talk
swim
climb
fly
climb
walk
swim
talk
run
1
2
3
4
5
6
* Matching
11:03:18 PM
7
run
fly
walk
talk
swim
climb
GAME: Ringing The Golden Bell
rung chuông vàng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
U N R
RUN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
L Y F
FLY
Time`s up
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
L A W K
WALK
Time`s up
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
K A L T
TALK
Time`s up
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
M I S W
SWIM
Time`s up
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
B M I C L
CLIMB
Time`s up
rung chuông vàng
Binh ...Boong...
You`re win : " Ringing The Golden Bell "
Swim
Climb
Walk
Run
Talk
Fly
1
6
5
4
3
2
WHAT AND WHERE
- Learning the vocabulary by heart.
- Preparing for the next lesson 2
Good bye! See you again!
Thank you very much
our class
I. WARM UP:
UNIT 5: Action Boy can run!
Lesson one : Words
Vocabulary:
Verbs
II. Presentation:
run
fly
walk
talk
swim
climb
fly
climb
walk
swim
talk
run
1
2
3
4
5
6
* Matching
11:03:18 PM
7
run
fly
walk
talk
swim
climb
GAME: Ringing The Golden Bell
rung chuông vàng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Time`s up
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
U N R
RUN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
L Y F
FLY
Time`s up
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
L A W K
WALK
Time`s up
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
K A L T
TALK
Time`s up
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
M I S W
SWIM
Time`s up
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Unscramble: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
B M I C L
CLIMB
Time`s up
rung chuông vàng
Binh ...Boong...
You`re win : " Ringing The Golden Bell "
Swim
Climb
Walk
Run
Talk
Fly
1
6
5
4
3
2
WHAT AND WHERE
- Learning the vocabulary by heart.
- Preparing for the next lesson 2
Good bye! See you again!
Thank you very much
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Thị Hồng Hằng
Dung lượng: 11,56MB|
Lượt tài: 4
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)