Unit 4. Special education

Chia sẻ bởi Nguyễn Lê Phương | Ngày 08/05/2019 | 104

Chia sẻ tài liệu: Unit 4. Special education thuộc Tiếng Anh 10

Nội dung tài liệu:

UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
Lesson 3: Listening
photographer (n)
Photograph (n)
Photography (n)
Photographic (adj)
Photogenic (adj)
photographer (n)
Photograph (n)

Fill in the blanks
1) Photographic
2) Photography
3) photographer
4) Photograph
5) Photogenic
Listen and repeat
Surroundings (n)
Deaf (adj)
Sorrow (n)
Mute (adj)
Passion (n)
Exhibition (n)
Labourer (n)
Stimulate (v)
Task 1: Listen and decide whether the statements are true (T) or false (F)
1. True

2. False (they attend photography lessons, not teach them)

3. True
4. False (ole men reading books, labourers hard at work, chickens looking for food)

5. True

Task 2: Listen and fill in the gaps
1. photography
2. 19
3. exhibition
4. 50
5. beauty
6. simple
7. peaceful
8. chickens
9. stimulated
10. escape
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Lê Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)