Unit 4. Special education

Chia sẻ bởi Dương Công Thọ | Ngày 08/05/2019 | 52

Chia sẻ tài liệu: Unit 4. Special education thuộc Tiếng Anh 10

Nội dung tài liệu:

Unit 4 : special education
Lesson 1 - READING
Look at the picture
What are they doing?
They are taking

Before reading
Liệt kê các hoạt động hàng ngày của minh bằng Tiếng Anh, sau đó thảo luận với bạn hoạt động nào cí thể khó khăn với người mù và điếc.
go to school
study English
play football
play the guitar
listen to music
go shopping
go dancing
Hoạt động nào khó với người mù và điếc.
go to school
study English
play football
play the guitar
listen to music
go shopping
go dancing
Look at the picture
What is this ?
Is it a alphabet?
It is a Braille Aphabet.
What is the massage that follow?
We are the world
I am a student.




Vocabulary pre teach
Disable (adj) be unable/ incapable of doing sth
Dumb( adj) not being able to speak
Proper schooling(n) enough and good study
Make effort (v) try. Attempt
To be proud of ( adj) take pride on
Rout out and remember
Write the missing words.
Tàn tật
Câm
Học hành đầy đủ
Nỗ lực
Tự hào
1. Disable (adj)
2. Dumb ( adj)
3. Proper schooling(n)
4. Make effort (v)
5. To be proud of ( adj)


While you read
Read the text and do the task.
Task 1.
1. c
2.e
3.a
4.b
5.d

Task 2
1. D in her class - disable
2. B at first ……. children
3. A their perents ….. poor kids
4.C watching ………work is
5. D
After reading

Read the passege and coplete the summary
Disable
Read
Write
Opposition
Effort
time-consumming
Maths
Arms
Fingers
proud

Homework :
- Đọc và ghi phần tóm tắt vào vở.
- Chuẩn bị phần B. Speaking
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Dương Công Thọ
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)