Unit 4. my face

Chia sẻ bởi lê thị hải | Ngày 09/10/2018 | 123

Chia sẻ tài liệu: unit 4. my face thuộc Các CT khác

Nội dung tài liệu:

Welcome to
our class K1
KENNI ENGLISH CENTRE
N
Teacher: Le Hai
O
Unit 4:
My face
Sunday, January 18th 2014
Warm up
Teacher shows pictures,
students answer.
Listen and point
Đôi mắt.
Mái tóc.
Khuôn mặt.
Cái mũi.
Cái miệng.
Who is faster?
Small: nhỏ
Big: to
Eye: một con mắt
Eyes: đôi mắt
Small nose: mũi nhỏ.
Big eyes: đôi mắt to
Vocabulary
Grammar
I have a small nose
She has big eyes
Grammar
Do you have small nose?
Yes, I do.
Grammar
Grammar
Practice:
Complete these sentences
I ……….. A small nose
Does she ……….a small mouth?
Yes, she ……………
Do you ……….. A small nose?
No, I ………………
He …………a small mouth.
I ………….a big ears.
Listen and draw.
then draw yourself and say
I have a big eyes.
I have a small nose.
I have small ears.
…………………………..
Miêu tả người bạn ở trong bức tranh
Example: 1. she has a big eyes.
2. she …………………………….
Homework
Học thuộc các cấu trúc.
Ôn tập lại các từ vựng về các bộ phận trên khuôn mặt.
Làm bài tập trong sbt.
Làm bài tập thêm.
Chuẩn bị bài mới.
The bye bye song

Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye. Bye, bye.
The bye bye
song
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: lê thị hải
Dung lượng: 9,14MB| Lượt tài: 1
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)