Unit 4. Let’s learn some more
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Giang |
Ngày 09/10/2018 |
113
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. Let’s learn some more thuộc Let's go 2
Nội dung tài liệu:
chúc mừng thầy cô giáo đến dự giờ
Giáo Viên : Nguyễn Văn Trụ
What can he / she do ?
I. Checking up.
1
2
3
4
Matching
A B
Play a. a tree
Do a b. a bicycle
Climb c. a ball
Sing a d. the piano
Ride e. a yo -yo
Hit f. magic trick
Play with g. song
Unit 4. Let’s learn some morme.(p2)
H e can swim . He can’t fly a kite.
She can ride a bicycle. She can’t ride a pony.
( can not = can’t )
wednesday,April 13 2011
th
II. Presentation
Unit 4. Let’s learn some morme.(p2)
II. Practice .
Unit 4. Let’s learn some morme.(p2)
* T : Can you swim ?
S1: Yes, I can .
Ss: He can swim .
T: Can you do a magic trick ?
S1 : No, I can’t .
Ss: He can’t do a magic trick.
* He can swim . He can’t do a magic trick.
III. Structure:
Friday,April 8 2011
th
Nói về khả năng ai đó có thể làm hoặc không thể làm gì. .
He / she can + nhóm động từ .
He / she can`t + nhóm động từ.
Ex: He can speak English.
She can`t fly a kite.
Nghe và điền từ còn thiếu vào mỗi câu sau:
1. He can ...... . He can`t fly a kite.
2. She can ride a ..... . She can`t ride a pony.
3. She can use chopsticks . She can`t .....
4. He can ...... with a yo-yo. He can`t ...
a ball .
Friday,April 8 2011
th
swim
bicycle
do a magic trick
play
hit
Friday,April 8 2011
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
1. can / hit / I / not / a ball ./
.............
2. use chopsticks / She / can ./
.............
3. can / Ba / fly a kite./
.............
4. can`t/ He / find / his book./
..............
th
I can not hit a ball.
She can use chopsticks.
Ba can fly a kite.
He can’t find his book.
Unit 4. Let’s learn some morme.(p2)
* Structure :
- He /she can ………………..
- He / she can’t …………………
IV. Homework.
- Häc thuéc mÉu c©u vµ tõ vùng.
- lµm bµi tËp trong s¸ch bµi tËp.
- ChuÈn bÞ bµi míi.
Thanks for your attention
Goodbye!
Giáo Viên : Nguyễn Văn Trụ
What can he / she do ?
I. Checking up.
1
2
3
4
Matching
A B
Play a. a tree
Do a b. a bicycle
Climb c. a ball
Sing a d. the piano
Ride e. a yo -yo
Hit f. magic trick
Play with g. song
Unit 4. Let’s learn some morme.(p2)
H e can swim . He can’t fly a kite.
She can ride a bicycle. She can’t ride a pony.
( can not = can’t )
wednesday,April 13 2011
th
II. Presentation
Unit 4. Let’s learn some morme.(p2)
II. Practice .
Unit 4. Let’s learn some morme.(p2)
* T : Can you swim ?
S1: Yes, I can .
Ss: He can swim .
T: Can you do a magic trick ?
S1 : No, I can’t .
Ss: He can’t do a magic trick.
* He can swim . He can’t do a magic trick.
III. Structure:
Friday,April 8 2011
th
Nói về khả năng ai đó có thể làm hoặc không thể làm gì. .
He / she can + nhóm động từ .
He / she can`t + nhóm động từ.
Ex: He can speak English.
She can`t fly a kite.
Nghe và điền từ còn thiếu vào mỗi câu sau:
1. He can ...... . He can`t fly a kite.
2. She can ride a ..... . She can`t ride a pony.
3. She can use chopsticks . She can`t .....
4. He can ...... with a yo-yo. He can`t ...
a ball .
Friday,April 8 2011
th
swim
bicycle
do a magic trick
play
hit
Friday,April 8 2011
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
1. can / hit / I / not / a ball ./
.............
2. use chopsticks / She / can ./
.............
3. can / Ba / fly a kite./
.............
4. can`t/ He / find / his book./
..............
th
I can not hit a ball.
She can use chopsticks.
Ba can fly a kite.
He can’t find his book.
Unit 4. Let’s learn some morme.(p2)
* Structure :
- He /she can ………………..
- He / she can’t …………………
IV. Homework.
- Häc thuéc mÉu c©u vµ tõ vùng.
- lµm bµi tËp trong s¸ch bµi tËp.
- ChuÈn bÞ bµi míi.
Thanks for your attention
Goodbye!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Giang
Dung lượng: 23,75MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)