Unit 4. Let’s learn
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Ngày 09/10/2018 |
123
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. Let’s learn thuộc Let's go 2
Nội dung tài liệu:
Welcome to our class !
unit 4:Let`s learn.
P55.
.
Trường TH Nghĩa Đạo
Thuận Thành-Bắc Ninh.
Welcome to our class !
unit 4:Let`s learn.
P55.
.
1.Checking up:
1. reach the bookshelf.
2. lool at the board.
3. find my ruler.
4. hear the telephone.
5. play the piano.
6. swim.
7. do my homework.
A: What’s wrong ?
B: I can’t + động từ .
1.Checking up:
David cooperfield
Màn biểu diễn
+ Đại từ làm chủ ngữ và đứng ở đầu câu. Ex : She is a student.
+ Túc từ đứng sau động từ. Ex: I give her a book.
làm ảo thuật.
cỡi (ngựa).
tôi,mình…
bạn ấy,chị ấy,cô ấy…
bạn ấy,anh ấy,chú ấy…
do (a magic trick )(v) :
ride (a pony) (v) :
me (pro) :
her (pro) :
his (pro) :
Check ss`understanding by R & R .
Look at me ! I can do a magic trick.
Look at her !
She can ride a pony.
John
Scott
Jenny
Kate
2.Grammar:
3.Practice:
V: hop, run, write, fly,swim,walk,…
4.Homework:
-Học thuộc từ mới và cấu trúc.
- Làm bài tập A trang 30.
unit 4:Let`s learn.
P56.
Hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
1 .at/Look/I/can/me! /a pony./ride
2. can/He/at/do/Look/him!/a magic trick.
3. She/find/at/her book./can/her/Look
1.Look at me ! I can ride a pony.
2.Look at him ! He can do a magic trick.
3.Look at her ! She can find her book.
1.Checking up:
1.sing (a song)
2. use (chopsticks)
3. speak (English )
4. write( the alphabet)
a
b
c
d
Look at me ! I
her ! She + can + V…
him ! He
Dùng để yêu cầu bạn nhìn vào mình hoặc ai đó,
và nói mình hoặc ai đó có thể làm một việc gì đó.
2.Grammar:
- hop, run, write, fly,swim,walk,…
Look at me ! I
her ! She + can + V…
him ! He
them ! They
3.Practice:
Game
Lucky number
5
Lucky Number
4
3
2
6
1
Thank you for listening
1. Look at him .
I can sing a song
2. Look at him.
I can use chopsticks.
3. Look at her.
She can ride a pony.
4. Look at her .
I can write the alphabet.
5. Look at him.
He can speak English.
6. Look at her.
She can do a magic trick.
her
Look at me.
ride a pony
can sing a song
He can use chopsticks
Kiểm tra bài cũ:
play with a yo-yo
play the piano
climb a tree
draw a picture
throw a ball
catch a ball
ride a bicycle
unit 4:Let`s learn.
P55.
.
Trường TH Nghĩa Đạo
Thuận Thành-Bắc Ninh.
Welcome to our class !
unit 4:Let`s learn.
P55.
.
1.Checking up:
1. reach the bookshelf.
2. lool at the board.
3. find my ruler.
4. hear the telephone.
5. play the piano.
6. swim.
7. do my homework.
A: What’s wrong ?
B: I can’t + động từ .
1.Checking up:
David cooperfield
Màn biểu diễn
+ Đại từ làm chủ ngữ và đứng ở đầu câu. Ex : She is a student.
+ Túc từ đứng sau động từ. Ex: I give her a book.
làm ảo thuật.
cỡi (ngựa).
tôi,mình…
bạn ấy,chị ấy,cô ấy…
bạn ấy,anh ấy,chú ấy…
do (a magic trick )(v) :
ride (a pony) (v) :
me (pro) :
her (pro) :
his (pro) :
Check ss`understanding by R & R .
Look at me ! I can do a magic trick.
Look at her !
She can ride a pony.
John
Scott
Jenny
Kate
2.Grammar:
3.Practice:
V: hop, run, write, fly,swim,walk,…
4.Homework:
-Học thuộc từ mới và cấu trúc.
- Làm bài tập A trang 30.
unit 4:Let`s learn.
P56.
Hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
1 .at/Look/I/can/me! /a pony./ride
2. can/He/at/do/Look/him!/a magic trick.
3. She/find/at/her book./can/her/Look
1.Look at me ! I can ride a pony.
2.Look at him ! He can do a magic trick.
3.Look at her ! She can find her book.
1.Checking up:
1.sing (a song)
2. use (chopsticks)
3. speak (English )
4. write( the alphabet)
a
b
c
d
Look at me ! I
her ! She + can + V…
him ! He
Dùng để yêu cầu bạn nhìn vào mình hoặc ai đó,
và nói mình hoặc ai đó có thể làm một việc gì đó.
2.Grammar:
- hop, run, write, fly,swim,walk,…
Look at me ! I
her ! She + can + V…
him ! He
them ! They
3.Practice:
Game
Lucky number
5
Lucky Number
4
3
2
6
1
Thank you for listening
1. Look at him .
I can sing a song
2. Look at him.
I can use chopsticks.
3. Look at her.
She can ride a pony.
4. Look at her .
I can write the alphabet.
5. Look at him.
He can speak English.
6. Look at her.
She can do a magic trick.
her
Look at me.
ride a pony
can sing a song
He can use chopsticks
Kiểm tra bài cũ:
play with a yo-yo
play the piano
climb a tree
draw a picture
throw a ball
catch a ball
ride a bicycle
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ngọc Lan
Dung lượng: 6,19MB|
Lượt tài: 5
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)