Unit 4. Learning a foreign language
Chia sẻ bởi Mi Mi Cute |
Ngày 07/05/2019 |
87
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. Learning a foreign language thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
WELCOME TO
THE PRESENTATION
of
GROUP 1
UNIT 4
LEARNING
A FOREIGN LANGUAGE
Thursday, November 1st , 2018
5. READ
Intermediate (adj) trung gian
-> Intermediately (adv) với tư cách là người trung gian
- Foreign (adj): ngoại quốc
-> Foreigner (n): người nước ngoài
- Council (n): hội đồng
-> Councillor (n): hội viên
- Available (a): có sẵn
-> Availablity (n): sẵn
- Course (n): khóa học
- Tuition (n): sự giảng dạy
-> Tutor (n): gia sư
- Institute (n): học viên
= Academy (n)
Institute (n): học viên
= Academy (n)
- Qualify (v): tư cách
-> Qualified (a): đủ tư cách
-> Qualification (n): trình độ chuyên môn
- Good (a)
-> Well (adv)
Well – qualified : đủ tư cách, đủ điều kiện
Intermediate (adj) /ˌɪntəˈmiːdɪət/ trung gian
Intermediately (adv) /ˌɪntəˈmiːdɪətli/ với tư cách là người trung gian
Foreign (adj) /ˈfɒrɪn/ ngoại quốc
Foreigner (n) /ˈfɒrɪnə/ người nước ngoài
Council (n) /ˈkaʊns(ə)l/ hội đồng
Councillor (n) /ˈkaʊns(ə)lə/ hội viên
Available (a) /əˈveɪləb(ə)l/ có sẵn
Availability (n) /əveɪləˈbɪlɪti/ sẵn
Course (n) /kɔːs/ khóa học
Tuition (n) /tjuːˈɪʃ(ə)n/ sự giảng dạy
Tutor (n) /ˈtjuːtə/ gia sư
Institute (n) /ˈɪnstɪtjuːt/ học viên
= Academy (n) /əˈkadəmi/
Qualify (v) /ˈkwɒlɪfʌɪ/ có đủ tư cách
Qualified (a) /ˈkwɒlɪfʌɪd/ có đủ tư cách
Qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/ trình độ chuyên môn
Well – qualified đủ tư cách, đủ điều kiện
Beginner
Intermediate
Morning
Evening
Afternoon
Evening
Weekend
Morning
Afternoon
Evening
Beginner
(“those new to English”)
First week of November
On November 3rd
a) Note down information about the English classes from advertisements
b) Read the notes Mr. Lam made. Then look at advertisements and choose a suitable language school for him. Give reasons for your choice
Academy of Language
Foreign Language Council
Foreign Language Council
New English Institute
Academy of Language
Foreign Language Council
Mr. Lam should learn English at …………………………………………………..
Foreign Language Council school
PLAY GAMES
FIND THE RED COLUMN
T
N
I
M
R
T
A
I
D
E
E
E
O
T
I
U
T
I
N
O
E
R
F
I
N
G
U
C
N
O
I
C
L
T
I
T
S
N
E
T
U
I
E
C
R
U
O
R
E
T
C
A
E
S
H
1
2
3
5
4
6
7
1
2
3
5
4
6
7
Q1: …… (adj) means between two levels
Q2 …… (n) similar meaning with education
Q3: …… (adj)belonging to or connected with a country that is not your own
Q4: …… (n) a group of people who come together to consult, deliberate or make dicisions
Q5: …… (n) similar meaning with academy
Q6: …… (n) series of lessons or classes on a particular subject
Q7: …… (n) a person that teaching students
?
ENGLISH
THE PRESENTATION
of
GROUP 1
UNIT 4
LEARNING
A FOREIGN LANGUAGE
Thursday, November 1st , 2018
5. READ
Intermediate (adj) trung gian
-> Intermediately (adv) với tư cách là người trung gian
- Foreign (adj): ngoại quốc
-> Foreigner (n): người nước ngoài
- Council (n): hội đồng
-> Councillor (n): hội viên
- Available (a): có sẵn
-> Availablity (n): sẵn
- Course (n): khóa học
- Tuition (n): sự giảng dạy
-> Tutor (n): gia sư
- Institute (n): học viên
= Academy (n)
Institute (n): học viên
= Academy (n)
- Qualify (v): tư cách
-> Qualified (a): đủ tư cách
-> Qualification (n): trình độ chuyên môn
- Good (a)
-> Well (adv)
Well – qualified : đủ tư cách, đủ điều kiện
Intermediate (adj) /ˌɪntəˈmiːdɪət/ trung gian
Intermediately (adv) /ˌɪntəˈmiːdɪətli/ với tư cách là người trung gian
Foreign (adj) /ˈfɒrɪn/ ngoại quốc
Foreigner (n) /ˈfɒrɪnə/ người nước ngoài
Council (n) /ˈkaʊns(ə)l/ hội đồng
Councillor (n) /ˈkaʊns(ə)lə/ hội viên
Available (a) /əˈveɪləb(ə)l/ có sẵn
Availability (n) /əveɪləˈbɪlɪti/ sẵn
Course (n) /kɔːs/ khóa học
Tuition (n) /tjuːˈɪʃ(ə)n/ sự giảng dạy
Tutor (n) /ˈtjuːtə/ gia sư
Institute (n) /ˈɪnstɪtjuːt/ học viên
= Academy (n) /əˈkadəmi/
Qualify (v) /ˈkwɒlɪfʌɪ/ có đủ tư cách
Qualified (a) /ˈkwɒlɪfʌɪd/ có đủ tư cách
Qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/ trình độ chuyên môn
Well – qualified đủ tư cách, đủ điều kiện
Beginner
Intermediate
Morning
Evening
Afternoon
Evening
Weekend
Morning
Afternoon
Evening
Beginner
(“those new to English”)
First week of November
On November 3rd
a) Note down information about the English classes from advertisements
b) Read the notes Mr. Lam made. Then look at advertisements and choose a suitable language school for him. Give reasons for your choice
Academy of Language
Foreign Language Council
Foreign Language Council
New English Institute
Academy of Language
Foreign Language Council
Mr. Lam should learn English at …………………………………………………..
Foreign Language Council school
PLAY GAMES
FIND THE RED COLUMN
T
N
I
M
R
T
A
I
D
E
E
E
O
T
I
U
T
I
N
O
E
R
F
I
N
G
U
C
N
O
I
C
L
T
I
T
S
N
E
T
U
I
E
C
R
U
O
R
E
T
C
A
E
S
H
1
2
3
5
4
6
7
1
2
3
5
4
6
7
Q1: …… (adj) means between two levels
Q2 …… (n) similar meaning with education
Q3: …… (adj)belonging to or connected with a country that is not your own
Q4: …… (n) a group of people who come together to consult, deliberate or make dicisions
Q5: …… (n) similar meaning with academy
Q6: …… (n) series of lessons or classes on a particular subject
Q7: …… (n) a person that teaching students
?
ENGLISH
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mi Mi Cute
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)