Unit 4. At school
Chia sẻ bởi Lê Thị Hải |
Ngày 20/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. At school thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Trường THCS NGUYỄN DU
TỔ : ANH VĂN
Giáo viên : Lê Thị Hải
WELCOME TEACHERS TO CLASS 6/3
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
jumbled words
Team B
Team A
chools
calsses
wodrhoem
Etg pu
o’locck
homework
school
O’clock
classes
Get up
UNIT 5 AT SCHOOL
Period 29 C1 classes
I/ Vocabulary :
timetable ( n)
. -Monday (n )
thứ hai
thời khoá biểu
-English (n)
Môn tiếng Anh
-math (n )
môntoán
history
môn lịch sử
geography
địa lí
văn học
literature
October 15th2008
What and Where
English
literature
geography
history
math
3
4
2
1
5
UNIT 5 AT SCHOOL
Period 29 C1 classes
I/ Vocabulary :
- timetable (n)
. -Monday (n )
thứ hai
thời khoá biểu
-English (n)
Môn tiếng Anh
-math (n )
môn toán
history
history
geography
địa lí
văn học
literature
II/ Read
1. Model sentences
We have English .
What do we have today ?
I don’t have my timetable
Cách hỏi hôm nay ai đó có môn học gì ? Và cách trả lời .
Cụ thể
What +do + we/you/they/ danh từ số nhiều + have today ?
What +does + he/she/it/ danh từ số ít + have today ?
+ we/you/they/ danh từ số nhiều + have/ has + môn học .
he/she/it/ danh từ số ít +has + môn học
- we/you/they/ danh từ số nhiều + don’t + have+ timetable.
he/she/it/ danh từ số ít + doesn’t + have + timetable
What+ do /does + S + have today ?
+ S + have/ has + môn học .
- S + don’t / doesn’t timetable.
III/ Practice
History/ 9.35
English/ 7/00
Math/ 7.50
literature/ 8.40
geography/ 10.15
What do we have today ?
We have English
What time does it start ?
Seven o’clock.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Hải
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)