Unit 4. At school
Chia sẻ bởi Nguyễn Thừa |
Ngày 20/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. At school thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Lesson 1: A1A2A3
Unit 4: AT SCHOOL
1.New words:
Physical education
(n)
Thể dục
1.New words:
Physics
(n)
vật lý
1.New words:
History
(n)
Lịch sử
1.New words:
Geography
(n)
Địa lý
1.New words:
Biology
(n)
Sinh
1. New words:
Physical education(n): Thể dục.
Physics(n) : Vật lý.
History(n): LỊch sử.
Geography(n): Địa lý.
Biology(n): Sinh.
1. New words:
Physical education(n): Thể dục.
Physics(n) : Vật lý.
History(n): LỊch sử.
Geography(n): Địa lý.
Biology(n): Sinh.
OPEN- PREDICTION:
GUESS 5 SUBJECTS MAY HAVE IN THE LISTENING
CHECKING PREDICTION:
MATH, ENGLISH, MUSIC,
HISTORY, PHYSICS,
PHYSICAL EDUCATION,
GRID:
7.00
7.50
8.40
9.40
10.30
1.00
2.40
3.40
4.30
INTER VIEW:
1.What time do you get up?
2.What time do classes start?
3. What time do they end?
4. What time do you have lunch?
5.What time do you go to bed?
Unit 4: AT SCHOOL
1.New words:
Physical education
(n)
Thể dục
1.New words:
Physics
(n)
vật lý
1.New words:
History
(n)
Lịch sử
1.New words:
Geography
(n)
Địa lý
1.New words:
Biology
(n)
Sinh
1. New words:
Physical education(n): Thể dục.
Physics(n) : Vật lý.
History(n): LỊch sử.
Geography(n): Địa lý.
Biology(n): Sinh.
1. New words:
Physical education(n): Thể dục.
Physics(n) : Vật lý.
History(n): LỊch sử.
Geography(n): Địa lý.
Biology(n): Sinh.
OPEN- PREDICTION:
GUESS 5 SUBJECTS MAY HAVE IN THE LISTENING
CHECKING PREDICTION:
MATH, ENGLISH, MUSIC,
HISTORY, PHYSICS,
PHYSICAL EDUCATION,
GRID:
7.00
7.50
8.40
9.40
10.30
1.00
2.40
3.40
4.30
INTER VIEW:
1.What time do you get up?
2.What time do classes start?
3. What time do they end?
4. What time do you have lunch?
5.What time do you go to bed?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thừa
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)