Unit 4. At school
Chia sẻ bởi Nguyễn Công Bình |
Ngày 20/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. At school thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
1
2
3
4
6
7
9
5
8
X
X
X
X
X
X
X
X
X
O
O
O
O
O
O
O
O
O
Unit 4: AT SCHOOL
Lesson 1: A1A2A3
Wednesday , October 14th , 2009
Period 22
I. Vocabulary:
Physical education
(n)
Thể dục
□
Physics
(n)
Vật lý
History
(n)
Lịch sử
Geography
(n)
Địa lý
Biology
(n)
Sinh vật
□
□
□
Vocabulary:
Physical education(n): Thể dục.
Physics(n) : Vật lý.
History(n): Lịch sử.
Geography(n): Địa lý.
Biology(n): Sinh.
Physical education (n) : Thể dục.
Physics (n) : Vật lý.
History (n) : Lịch sử.
Geography (n) : Địa lý.
Biology (n) : Sinh.
OPEN- PREDICTION:
GUESS 5 SUBJECTS MAY HAVE IN THE LISTENING
CHECKING PREDICTION:
MATH, ENGLISH, MUSIC,
HISTORY, PHYSICS,
PHYSICAL EDUCATION,
GEOGRAPHY
GRID
7.00
7.50
8.40
9.40
10.30
1.00
2.40
3.40
4.30
English
Music
History
Math
Physics
- What time do you have English ?
I have English at 7 o’clock.
- What subject do you have at 8.40 ?
I have music.
Speaking :
1.What time do you get up?
2.What time do classes start?
3. What time do they end?
4. What time do you have lunch?
5.What time do you go to bed?
Homework :
Learn by heart vocabulary.
Answer the questions above again on your notebooks.
2
3
4
6
7
9
5
8
X
X
X
X
X
X
X
X
X
O
O
O
O
O
O
O
O
O
Unit 4: AT SCHOOL
Lesson 1: A1A2A3
Wednesday , October 14th , 2009
Period 22
I. Vocabulary:
Physical education
(n)
Thể dục
□
Physics
(n)
Vật lý
History
(n)
Lịch sử
Geography
(n)
Địa lý
Biology
(n)
Sinh vật
□
□
□
Vocabulary:
Physical education(n): Thể dục.
Physics(n) : Vật lý.
History(n): Lịch sử.
Geography(n): Địa lý.
Biology(n): Sinh.
Physical education (n) : Thể dục.
Physics (n) : Vật lý.
History (n) : Lịch sử.
Geography (n) : Địa lý.
Biology (n) : Sinh.
OPEN- PREDICTION:
GUESS 5 SUBJECTS MAY HAVE IN THE LISTENING
CHECKING PREDICTION:
MATH, ENGLISH, MUSIC,
HISTORY, PHYSICS,
PHYSICAL EDUCATION,
GEOGRAPHY
GRID
7.00
7.50
8.40
9.40
10.30
1.00
2.40
3.40
4.30
English
Music
History
Math
Physics
- What time do you have English ?
I have English at 7 o’clock.
- What subject do you have at 8.40 ?
I have music.
Speaking :
1.What time do you get up?
2.What time do classes start?
3. What time do they end?
4. What time do you have lunch?
5.What time do you go to bed?
Homework :
Learn by heart vocabulary.
Answer the questions above again on your notebooks.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Công Bình
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)