Unit 4. At school

Chia sẻ bởi Ngô Sách Thiệu | Ngày 20/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Unit 4. At school thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Teacher:Nguyen Thanh Tuan
Teacher: Hoang Thanh Mai
Group: Society
Friday, October 8th 2010
Welcome to English class
Class 7A
CHECKING UP OLD LESSON
Answer the following questions

1- What time do you get up ?

2- What time do you go to school ?
I.New words:
- Physical education (n)
Môn Th? d?c
- Physics (n)
Môn v?t lý
- Geography (n)
Môn D?a lý
- History (n)
Môn L?ch s?
- Biology (n)
Môn Sinh học
- Class (n)
Tiết học
- A quarter (n)
1/4 giờ ( 15 phút)
at school
Schedules (A1,2,4)
A
II. Listen and repeat
It`s seven o`clock
It`s four fifteen
It`s a quarter past four
It`s five twenty-five
It`s twenty-five past five
It`s eight thirty
It`s half past eight
It`s nine forty
It`s twenty to ten
It`s one forty-five
It`s a quarter to two
What time is it?
Period 21st
at school
Schedules (A1,2,4)
A
* Số phút nhỏ hơn 30
It`s a quarter past four.
It`s twenty-five past five.
* Số phút bằng 30
It`s +số phút + past + giờ
It`s half past eight.
It`s + half past + giờ
* Số phút lớn hơn 30
It`s twenty to ten.
It`s a quarter to two.
It`s +số phút + to + giờ
at school
Schedules (A1,2,4)
A




III. Practice.
- What is Lan studying ?
Lan is studying Physics.
- What time does Lan have her Physics class ?
She has her Physics class at 8.40.
7
1
8
2
3
4
5
6
Team A
Team B
b – What time do classes start ?
- They start at ……………
Congratulation ! You have a lucky number.
2 marks for you.
e - What time do you go to bed ?
- I go to bed at…………
c – What time do they finish ?
- They finish at ……………
Congratulation ! You have a lucky number.
2 marks for you.
d – What time do you have lunch ?
- I have lunch at ……………
Congratulation ! You have a lucky number.
2 marks for you.
a- What time do you get up ?
- I get up at ………….


at school
Production
Em hãy ghép những cụm từ và chữ số tương ứng ở 3 cột I,II,III.
I
a- 1.20
b- 4.15
c- 8.30
d- 9.45
e- 10.50
II
1 .It’s eight thirty.
2. It’s one twenty.
3. It’s nine forty five.
4. It’s four fifteen.
5. It’s ten fifty.
III
A. It’s a quarter past four.
B .It’s ten to eleven.
C. It’s twenty past one.
D. It’s half past eight.
E. It’s a quarter to ten.
a.2.C
b.4.A
c.1.D
d.3.E
e.5.B
consolidation
1. Số phút nhỏ hơn 30
2. Số phút bằng 30
It`s +số phút + past + giờ
It`s + half past + giờ
3. Số phút lớn hơn 30
It`s +số phút + to + giờ
at school
Schedules (A1,2,4)
A
Homework
- Answer A2 again
Learn by heart some subjects
Prepare Section A3-5
Goodbye. See you again
Thanks for listening!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ngô Sách Thiệu
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)