Unit 4. At school
Chia sẻ bởi Đặng Thúy Quỳnh |
Ngày 20/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. At school thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Thị trấn hưng nhân
Giáo viên thực hiện : Đặng Thuý Quỳnh
Hang man
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
It’s seven o’clock
It`s four fifteen
It`s a quarter past four
It`s five twenty - five
It`s twenty- five past five
It`s eight thirty
It`s half past eight
It`s nine forty
It`s twenty to ten
It`s one forty- five
It`s a quarter to two
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
Hỏi giờ : What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng : It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn : It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém : It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi : It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : " a quarter"
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
What time is it ?
- It`s nine twenty - five
- It`s twenty five past nine
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
: What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng :
It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn
It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém :
It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi :
It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : " a quarter"
2. Answer about you :
a, What time do you get up ?
b, What time do classes start ?
c, What time do they finish ?
d, What time do you have lunch ?
e, What time do you go to bed ?
*** Vào một giờ cụ thể dùng giới từ "at"
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
: What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng :
It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn
It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém :
It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi :
It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : " a quarter"
2. Answer about you
Vào một giờ cụ thể dùng giới từ "at"
3, Listen and write. Complete the schedule
New words :
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
3, Listen and write. Complete the schedule
Music
History
Math
Physics
Geography
Physical Education
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
: What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng :
It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn
It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém :
It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi :
It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : "a quarter"
2. Answer about you
Vào một giờ cụ thể dùng giới từ "at"
3, Listen and write. Complete the schedule
New words :
- Physics
- Geography
- Physical Education
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
3, Listen and write. Complete the schedule
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
English
7.50
Music
9.40
History
1.00
Math
3.40
Physics
3, Listen and write. Complete the schedule
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
Find and correct the mistakes :
1, I get up at five a quarter
2, The English lesson is in seven o`clock
3, What the time is it?
4, It`s half past ten o`clock now
5, Physic is my faforite subject.
a quarter
Fifteen
in
at
the
bỏ
o`clock
bỏ
Physic
Physics
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
: What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng :
It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn
It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém :
It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi :
It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : "a quarter"
2. Answer about you
Vào một giờ cụ thể dùng giới từ "at"
3, Listen and write. Complete the schedule
New words :
- Physics
- Geography
- Physical Education
Ah.
1, Learn by heart how to tell the time
2, Do exercises A1.2 Workbook
3, Prepare A4.5
See you again!
good bye !
Giáo viên thực hiện : Đặng Thuý Quỳnh
Hang man
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
It’s seven o’clock
It`s four fifteen
It`s a quarter past four
It`s five twenty - five
It`s twenty- five past five
It`s eight thirty
It`s half past eight
It`s nine forty
It`s twenty to ten
It`s one forty- five
It`s a quarter to two
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
Hỏi giờ : What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng : It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn : It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém : It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi : It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : " a quarter"
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
What time is it ?
- It`s nine twenty - five
- It`s twenty five past nine
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
: What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng :
It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn
It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém :
It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi :
It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : " a quarter"
2. Answer about you :
a, What time do you get up ?
b, What time do classes start ?
c, What time do they finish ?
d, What time do you have lunch ?
e, What time do you go to bed ?
*** Vào một giờ cụ thể dùng giới từ "at"
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
: What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng :
It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn
It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém :
It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi :
It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : " a quarter"
2. Answer about you
Vào một giờ cụ thể dùng giới từ "at"
3, Listen and write. Complete the schedule
New words :
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
3, Listen and write. Complete the schedule
Music
History
Math
Physics
Geography
Physical Education
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
: What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng :
It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn
It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém :
It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi :
It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : "a quarter"
2. Answer about you
Vào một giờ cụ thể dùng giới từ "at"
3, Listen and write. Complete the schedule
New words :
- Physics
- Geography
- Physical Education
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
3, Listen and write. Complete the schedule
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
English
7.50
Music
9.40
History
1.00
Math
3.40
Physics
3, Listen and write. Complete the schedule
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
Find and correct the mistakes :
1, I get up at five a quarter
2, The English lesson is in seven o`clock
3, What the time is it?
4, It`s half past ten o`clock now
5, Physic is my faforite subject.
a quarter
Fifteen
in
at
the
bỏ
o`clock
bỏ
Physic
Physics
Unit 4 : At school
Lesson 1 : A. Schedules ( 1,2,3)
1. Listen and repeat:
Hỏi giờ và trả lời :
: What time is it ?
What is the time ?
Giờ đúng :
It`s + Số giờ +o`clock
Giờ hơn
It`s + Số phút + past + số giờ
It`s + số giờ + số phút
Giờ kém :
It`s + số phút + to + số giờ
Giờ rưỡi :
It`s half past + số giờ
Chú ý : Trong cách nói với "to" và " past" 15 phút có thể thay bằng : "a quarter"
2. Answer about you
Vào một giờ cụ thể dùng giới từ "at"
3, Listen and write. Complete the schedule
New words :
- Physics
- Geography
- Physical Education
Ah.
1, Learn by heart how to tell the time
2, Do exercises A1.2 Workbook
3, Prepare A4.5
See you again!
good bye !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Thúy Quỳnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)