Unit 4:at school
Chia sẻ bởi Nguyễn Thuần Hưng |
Ngày 11/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: unit 4:at school thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Unit 4 AT SCHOOL
VOCABULARY
1. subject(n) / `sbjekt /: mon hoc
2. schedule (n) / `skedzu:l /: thoi khoa bieu
3. physics (n) / `fiziks/ : mon ly
4. geography (n) / ((i`(gr(fi / : mon dia
5. timetable (n): thoi khoa bieu
6. history (n) /`hist(ri / : mon su
7. science (n) / ` sai(n / khoa hoc
8. physical education (n) : the duc
/`fizikal e((u`kei(n /
9. class (n) : gio, tiet hoc
10. important (a) / im`p(rtnt / quan trong
11. difficult (a) / `difk(lt / kho
12. a little = a bit : mot it, mot ti
13. uniform (n) / `ju: nif(m / dong phuc
14, hour (n) / `au( / tieng, gio dong ho
15. break (n) / breik / gio giai lao
16. cafeteria / k(fi`tiri(/ : quan an tu phuc vu
17. buy (v) /bai / mua
18. snack (n) /sn(k/ thuc an nhe
19. popular (a) /`p(pjil( /: pho bien
20. activity (n) / (k`tiv(ti / hoat dong, sinh hoat
21. lunchtime (n) / l(n((taim/ gio an trua
22. after school : ngoai gio hoc
23. wear (v) /we(/ mang. doi , mac
24. sell (v) ban
25. unpopular : khong pho bien
26. economics / ik(`n(miks/ kinh te hoc
27. home economics : king te gia dinh
28. body (n) co the
29. the past : qua khu
30, range (n) / rein((/: rang, day
31. change(n, v) /((ein((/: thai doi
32. several(a) /`s(v(rl? vai
VOCABULARY
1. subject(n) / `sbjekt /: mon hoc
2. schedule (n) / `skedzu:l /: thoi khoa bieu
3. physics (n) / `fiziks/ : mon ly
4. geography (n) / ((i`(gr(fi / : mon dia
5. timetable (n): thoi khoa bieu
6. history (n) /`hist(ri / : mon su
7. science (n) / ` sai(n / khoa hoc
8. physical education (n) : the duc
/`fizikal e((u`kei(n /
9. class (n) : gio, tiet hoc
10. important (a) / im`p(rtnt / quan trong
11. difficult (a) / `difk(lt / kho
12. a little = a bit : mot it, mot ti
13. uniform (n) / `ju: nif(m / dong phuc
14, hour (n) / `au( / tieng, gio dong ho
15. break (n) / breik / gio giai lao
16. cafeteria / k(fi`tiri(/ : quan an tu phuc vu
17. buy (v) /bai / mua
18. snack (n) /sn(k/ thuc an nhe
19. popular (a) /`p(pjil( /: pho bien
20. activity (n) / (k`tiv(ti / hoat dong, sinh hoat
21. lunchtime (n) / l(n((taim/ gio an trua
22. after school : ngoai gio hoc
23. wear (v) /we(/ mang. doi , mac
24. sell (v) ban
25. unpopular : khong pho bien
26. economics / ik(`n(miks/ kinh te hoc
27. home economics : king te gia dinh
28. body (n) co the
29. the past : qua khu
30, range (n) / rein((/: rang, day
31. change(n, v) /((ein((/: thai doi
32. several(a) /`s(v(rl? vai
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thuần Hưng
Dung lượng: 22,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)