Unit 3 tiếng anh 6

Chia sẻ bởi Lê Lệ Tuyết | Ngày 02/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Unit 3 tiếng anh 6 thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Have a good lesson!
Hy Cuong Secondary school
Unit 3: At home
Period 13:
Lesson 1: A1-2/ p.30- 31
Look at the pictures and choose the correct answer
- This is a ....
A. school
B. clock
C. ruler
What is this ?
- It`s a ...
A. door
B. pen
C. book
B. clock
C. book
Unit 3: Lesson 1: A1-2/ p.30- 31
I. Vocabulary:
- a telephone
- a lamp
- a chair
- a clock
- a bookshelf
- a sofa
- an armchair
- a television
- a stereo
- a table
Matching:
Unit 3: Lesson 1: A1-2/ p.30- 31
a telephone
a lamp
a chair
a clock
a bookshelf
a couch
an armchair
a television
a stereo
a table
II. Listen and repeat
a lamp
a stool
an armchair
a television
a chair
1
2
Unit 3: Lesson 1: A1-2/ p.30- 31
I. Vocabulary:
What and where
a bookshelf
a table
a couch
a telephone
a stereo
a living room
Unit 3: Lesson 1: A1-2/ p.30- 31
III. Dialogue:
this
a
these
tables
1. Complete the dialogue:
2. Read the dialogue:
What is ___ ?
It`s __ stereo.
What are ____ ?
- They`re ____ .
Unit 3: Lesson 1: A1-2/ p.30- 31
- What is this ?
- It`s a table
- What is that?
- It`s a window
- What are these ?
- They are stools
- What are those ?
- They are armchairs
Model sentences:
Unit 3: Lesson 1: A1-2/ p.30- 31
IV. Practice:
What is this/ that ?
It`s .....
What are these/ those ?
- They are.....
Picture drill
1
2
3
4
5
6
7
8
9
o
o
o
O1
X1
X
X
X
O2
X2
O3
X3
O
O
O
X
X
X
O4
X4
O5
X5
X6
O6
O
O
O
X
X
X
O7
X7
O8
X8
O9
X9
Noughts and crosses
Unit 3: Lesson 1: A1-2/ p.30- 31
Learn vocabulary and
model sentences by heart.
- Do Ex. A.1, 2 (P.17-18 - Ex-book).
Homework:
Thank you for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Lệ Tuyết
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)